MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TIP

 Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (HOSE)

CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa - TIP
CTCP phát triển KCN Tín Nghĩa tiền thân là Xí nghiệp Dịch vụ và Phát triển Khu Công nghiệp Tam Phước, được thành lập căn cứ trên QĐ 129/2002/QĐCT ngày 23/05/2002 của Công ty Tín Nghĩa. 06/10/2003, KCN Tam Phước được thành lập theo Quyết định số 3576/QĐCT-UBT của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh Đồng Nai. 24/9/2007, Tỉnh Uỷ Đồng Nai ban hành quyết định số 222-CV/TU phê duyệt phương án và chuyển Xí nghiệp Dịch vụ và Phát triển Khu Công nghiệp Tam Phước thành CTCP.
Cập nhật:
15:15 T4, 23/10/2024
22.80
  0.05 (0.22%)
Khối lượng
90,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.75
  • Giá trần
    24.3
  • Giá sàn
    21.2
  • Giá mở cửa
    22.85
  • Giá cao nhất
    22.9
  • Giá thấp nhất
    22.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -200
  • GT Mua
    0.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,003,143
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 09/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 29/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.08
  •        P/E :
    5.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.24
  •        P/B:
    0.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    98,540
  • KLCP đang niêm yết:
    65,007,857
  • KLCP đang lưu hành:
    65,007,857
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,482.18
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 40,427,011 47,539,311 38,393,411 40,704,213
Giá vốn hàng bán 19,040,330 20,327,264 17,315,270 16,731,441
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,386,681 27,212,047 21,078,141 23,972,771
Lợi nhuận tài chính 70,907,776 86,383,142 17,952,866 67,675,013
Lợi nhuận khác -624,174 117,101 -352,370 -232,129
Tổng lợi nhuận trước thuế 86,839,411 119,284,159 32,844,255 84,682,300
Lợi nhuận sau thuế 69,399,609 104,098,295 28,072,827 68,021,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 67,825,711 102,587,714 27,251,662 67,467,391
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,539,099,319 1,524,849,447 1,551,440,304 1,604,452,669
Tổng tài sản 2,006,819,397 2,001,541,691 2,020,370,605 2,072,247,713
Nợ ngắn hạn 84,838,907 54,855,241 73,432,384 86,835,398
Tổng nợ 268,108,817 236,742,244 253,901,481 265,916,588
Vốn chủ sở hữu 1,738,710,580 1,764,799,447 1,766,469,124 1,806,331,125
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.