MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TIP

 Công ty cổ phần Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa (HOSE)

CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa - TIP
CTCP phát triển KCN Tín Nghĩa tiền thân là Xí nghiệp Dịch vụ và Phát triển Khu Công nghiệp Tam Phước, được thành lập căn cứ trên QĐ 129/2002/QĐCT ngày 23/05/2002 của Công ty Tín Nghĩa. 06/10/2003, KCN Tam Phước được thành lập theo Quyết định số 3576/QĐCT-UBT của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh Đồng Nai. 24/9/2007, Tỉnh Uỷ Đồng Nai ban hành quyết định số 222-CV/TU phê duyệt phương án và chuyển Xí nghiệp Dịch vụ và Phát triển Khu Công nghiệp Tam Phước thành CTCP.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 29/11/2023
24.7
  0.05 (0.2%)
Khối lượng
172,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.65
  • Giá trần
    26.35
  • Giá sàn
    22.95
  • Giá mở cửa
    24.9
  • Giá cao nhất
    24.9
  • Giá thấp nhất
    24.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    900
  • GT Mua
    0.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.51 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 06/06/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 26,003,143
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 29/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.76
  •        P/E :
    13.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.18
  •        P/B:
    0.92
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    311,060
  • KLCP đang niêm yết:
    65,007,857
  • KLCP đang lưu hành:
    65,007,857
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,605.69
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 46,695,827 31,784,932 37,993,385 40,427,011
Giá vốn hàng bán 19,579,523 13,256,414 17,933,365 19,040,330
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,116,304 18,528,517 20,060,020 21,386,681
Lợi nhuận tài chính 9,726,714 2,525,502 3,952,235 70,907,776
Lợi nhuận khác -366,946 -389,807 -426,984 -624,174
Tổng lợi nhuận trước thuế 33,019,916 15,600,146 18,590,158 86,839,411
Lợi nhuận sau thuế 28,192,008 12,872,901 15,195,312 69,399,609
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 26,504,267 12,352,639 13,745,385 67,825,711
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 446,537,882 1,470,117,209 1,472,359,520 1,539,099,319
Tổng tài sản 1,975,786,962 1,940,789,812 1,943,893,223 2,006,819,397
Nợ ngắn hạn 99,389,981 82,918,118 88,668,117 84,838,907
Tổng nợ 301,197,360 269,023,841 273,355,933 268,108,817
Vốn chủ sở hữu 1,674,589,602 1,671,765,972 1,670,537,290 1,738,710,580
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.