MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SFC

 Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn - SFC>
Tiền thân là Công ty Chất Đốt Thành phố Hồ Chí Minh được thành lập từ năm 1975 với chức năng nhiệm vụ chính là đảm bảo phân phối các mặt hàng chất đốt trên địa bàn thành phố. Ngày 01/10/2000, Công ty Chất Đốt TP.HCM chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Nhiên Liệu Sài Gòn (viết tắt là SFC) theo Giấy phép Đăng ký Kinh doanh số 4103000145 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM cấp lần đầu ngày 01/09/2000 và đã đăng ký thay. 21/09/2004 Chính thức giao dịch tại HOSE mã giao dịch là SFC
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 04/10/2023
17.7
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.7
  • Giá trần
    18.9
  • Giá sàn
    16.5
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    17.7
  • Giá thấp nhất
    17.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/09/2004
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 17/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 19/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 11/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 26/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 19/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 21/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 12/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.43
  •        P/E :
    12.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.98
  • (**) Hệ số beta:
    0.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    190
  • KLCP đang niêm yết:
    11,291,459
  • KLCP đang lưu hành:
    11,234,819
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    198.86
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 458,423,621 448,874,417 463,070,792 378,995,578
Giá vốn hàng bán 432,524,854 433,052,057 441,931,116 355,422,891
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 25,880,794 15,803,280 21,123,343 23,556,756
Lợi nhuận tài chính 477,797 696,359 975,466 989,543
Lợi nhuận khác -9,730 160,765 1,481,874 4,369
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,709,926 -87,287 4,056,743 6,648,068
Lợi nhuận sau thuế 7,720,361 -98,401 3,202,527 5,283,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,720,361 -98,401 3,202,527 5,283,654
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 204,172,052 105,953,868 106,112,177 127,847,278
Tổng tài sản 329,410,388 232,539,298 231,240,644 251,095,406
Nợ ngắn hạn 134,294,235 37,131,225 51,353,932 66,358,404
Tổng nợ 150,769,238 53,986,708 67,733,215 82,832,687
Vốn chủ sở hữu 178,641,151 178,552,590 163,507,429 168,262,718
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.