Doanh thu bán hàng và CCDV
|
5,356,365
|
29,035,212
|
13,486,913
|
17,957,023
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
881,953
|
3,719,002
|
1,452,521
|
1,774,925
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,257,195
|
-9,189,549
|
-3,699,578
|
-6,044,184
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,855,357
|
-7,135,507
|
-2,428,873
|
-6,043,594
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
754,912,163
|
681,762,883
|
791,850,584
|
684,072,613
|
|