Thông tin giao dịch
KOS
Công ty Cổ phần Kosy (HOSE)
Công ty Cổ phần Kosy (Kosy) thành lập ngày 10/03/2008, theo giấy phép kinh doanh số 0102681319 do sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp với vốn điều lệ ban đầu là 120 tỷ đồng. Ngành nghề kinh doanh chính là: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, san lấp mặt bằng; Xây công trình cấp thoát nước; Xây dựng đường dây và trạm điện dưới 35kV; Sản xuất, truyền tải điện;...
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
38.30
0.1 (0.26%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
38.2
-
Giá trần
40.85
-
Giá sàn
35.55
-
Giá mở cửa
38.2
-
Giá cao nhất
38.3
-
Giá thấp nhất
38.2
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
12,000
-
GT Mua
0.46 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.77
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 08/12/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 41,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/07/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
27.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
103,750,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
295,840,936
|
366,383,663
|
237,296,246
|
461,337,923
|
|
Giá vốn hàng bán
|
261,202,607
|
311,594,273
|
208,438,289
|
402,059,766
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
34,638,328
|
54,789,390
|
28,857,957
|
59,278,157
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-21,548,942
|
-29,600,837
|
-17,069,274
|
-32,022,698
|
|
Lợi nhuận khác
|
-123,009
|
-286,872
|
-28,396
|
-820,632
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,315,931
|
9,378,466
|
3,875,531
|
13,642,708
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,735,899
|
4,400,541
|
2,960,960
|
10,223,832
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,601,583
|
4,641,237
|
2,873,584
|
10,180,938
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,314,062,317
|
3,285,893,272
|
3,292,164,859
|
3,313,110,065
|
|
Tổng tài sản
|
4,808,201,080
|
4,753,538,556
|
4,751,330,034
|
4,743,429,305
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,332,173,649
|
1,357,789,451
|
1,203,627,853
|
1,286,474,350
|
|
Tổng nợ
|
2,507,668,909
|
2,447,358,942
|
2,442,004,130
|
2,423,879,568
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,300,532,171
|
2,306,179,614
|
2,309,325,904
|
2,319,549,737
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.