MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KOS

 Công ty Cổ phần Kosy (HOSE)

Công ty Cổ phần Kosy - KOS
Công ty Cổ phần Kosy (Kosy) thành lập ngày 10/03/2008, theo giấy phép kinh doanh số 0102681319 do sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp với vốn điều lệ ban đầu là 120 tỷ đồng. Ngành nghề kinh doanh chính là: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, san lấp mặt bằng; Xây công trình cấp thoát nước; Xây dựng đường dây và trạm điện dưới 35kV; Sản xuất, truyền tải điện;...
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
40.10
  0.05 (0.12%)
Khối lượng
316,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40.05
  • Giá trần
    42.85
  • Giá sàn
    37.25
  • Giá mở cửa
    40.05
  • Giá cao nhất
    40.1
  • Giá thấp nhất
    40.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -900
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.73 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:08/12/2017
Với Khối lượng (cp):41,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.8
Ngày giao dịch cuối cùng:12/07/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 103,750,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/12/2021: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 28/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 55.56%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 24/07/2018: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.10
  •        P/E :
    389.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.68
  •        P/B:
    3.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    313,250
  • KLCP đang niêm yết:
    216,481,335
  • KLCP đang lưu hành:
    216,481,335
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,680.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 295,840,936 366,383,663 237,296,246 461,337,923
Giá vốn hàng bán 261,202,607 311,594,273 208,438,289 402,059,766
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,638,328 54,789,390 28,857,957 59,278,157
Lợi nhuận tài chính -21,548,942 -29,600,837 -17,069,274 -32,022,698
Lợi nhuận khác -123,009 -286,872 -28,396 -820,632
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,315,931 9,378,466 3,875,531 13,642,708
Lợi nhuận sau thuế 4,735,899 4,400,541 2,960,960 10,223,832
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,601,583 4,641,237 2,873,584 10,180,938
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,314,062,317 3,285,893,272 3,292,164,859 3,313,110,065
Tổng tài sản 4,808,201,080 4,753,538,556 4,751,330,034 4,743,429,305
Nợ ngắn hạn 1,332,173,649 1,357,789,451 1,203,627,853 1,286,474,350
Tổng nợ 2,507,668,909 2,447,358,942 2,442,004,130 2,423,879,568
Vốn chủ sở hữu 2,300,532,171 2,306,179,614 2,309,325,904 2,319,549,737
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.