MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HVG

 Công ty Cổ phần Hùng Vương

CTCP Hùng Vương - HV CORP - HVG
Năm 2003 : Công ty TNHH Hùng Vương được thành lập và đi vào hoạt động sản xuất tại Khu công nghiệp Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang. Vốn điều lệ ban đầu là 32 tỉ đồng. Năm 2007 : Công ty chính thức chuyển sang hoạt động dưới hình thức Công ty cổ phần từ ngày 01 tháng 2 năm 2007, với số Vốn điều lệ là 120 tỉ. Đến ngày 24 tháng 12 năm 2007, Vốn điều lệ được nâng lên 420 tỉ đồng.
Đình chỉ GD từ 15.12.2023
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
1.40
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    1.4
  • Giá trần
    1.6
  • Giá sàn
    1.2
  • Giá mở cửa
    1.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    39.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:25/11/2009
Với Khối lượng (cp):59,999,993
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):57.5
Ngày giao dịch cuối cùng:05/08/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 227,038,291
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/01/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 13/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/07/2013: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/07/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 14/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/08/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -2.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -2.77
  •        P/E :
    -0.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2.46
  •        P/B:
    0.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    227,038,291
  • KLCP đang lưu hành:
    227,038,291
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    317.85
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,304,361,046 529,925,669 690,144,116 732,645,672
Giá vốn hàng bán 1,145,744,989 559,204,600 723,731,242 770,602,061
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 155,916,931 -31,952,636 -36,413,562 -41,519,654
Lợi nhuận tài chính -63,023,976 -70,382,018 -52,882,810 -80,654,240
Lợi nhuận khác -1,595,639 -4,503,348 -1,628,274 5,707,780
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,129,517 -147,389,708 -237,325,896 -249,032,117
Lợi nhuận sau thuế 6,129,517 -129,049,448 -239,749,009 -250,951,226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,723,635 -128,848,376 -241,932,112 -253,995,790
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,991,101,858 6,524,156,518 6,503,606,180 5,518,923,921
Tổng tài sản 8,827,061,340 8,833,084,662 8,776,974,449 7,792,696,740
Nợ ngắn hạn 6,481,094,011 6,842,167,200 7,076,573,154 6,951,431,044
Tổng nợ 6,629,843,775 7,030,175,755 7,213,814,463 7,134,070,581
Vốn chủ sở hữu 2,197,217,565 1,802,908,908 1,563,159,986 658,626,159
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.