Thông tin giao dịch
HTI
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO (HOSE)
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO (IDICO-IDI), tiền thân là Công ty TNHH BOT An Sương – An Lạc, được thành lập theo Giấy phép đầu tư số 05/GP-ĐTTN ngày 08/9/2000 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư với số vốn điều lệ ban đầu là 249.492.000.000 đồng. Công ty IDICO-IDI là thành viên của Tổng Công ty Đầu tư phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Việt Nam – TNHH MTV (IDICO) thuộc Bộ Xây dựng.
Cập nhật:
15:15 T6, 01/11/2024
16.10
0.1 (0.62%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16
-
Giá trần
17.1
-
Giá sàn
14.9
-
Giá mở cửa
16.05
-
Giá cao nhất
16.15
-
Giá thấp nhất
16.05
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
34.51
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
24,949,200
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
113,405,054
|
110,136,150
|
116,289,053
|
118,862,479
|
|
Giá vốn hàng bán
|
69,279,997
|
65,744,547
|
76,486,825
|
78,099,403
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
44,125,056
|
44,391,603
|
39,802,228
|
40,763,076
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-15,724,251
|
-14,673,503
|
-9,808,317
|
-10,664,992
|
|
Lợi nhuận khác
|
282,625
|
159
|
10,227
|
2,092
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
18,062,408
|
18,421,500
|
20,937,027
|
20,038,662
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
14,292,926
|
14,737,200
|
16,689,722
|
16,030,929
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
14,292,926
|
14,737,200
|
16,689,722
|
16,030,929
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
140,319,183
|
202,199,575
|
223,962,439
|
292,071,306
|
|
Tổng tài sản
|
1,392,636,271
|
1,431,844,333
|
1,441,314,456
|
1,484,539,083
|
|
Nợ ngắn hạn
|
67,534,800
|
71,505,662
|
71,242,500
|
97,556,198
|
|
Tổng nợ
|
910,221,542
|
934,692,404
|
969,111,148
|
996,304,846
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
482,414,730
|
497,151,930
|
472,203,307
|
488,234,237
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.