MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTI

 Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO (HOSE)

CTCP Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO - HTI
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO (IDICO-IDI), tiền thân là Công ty TNHH BOT An Sương – An Lạc, được thành lập theo Giấy phép đầu tư số 05/GP-ĐTTN ngày 08/9/2000 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư với số vốn điều lệ ban đầu là 249.492.000.000 đồng. Công ty IDICO-IDI là thành viên của Tổng Công ty Đầu tư phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Việt Nam – TNHH MTV (IDICO) thuộc Bộ Xây dựng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
16.55
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.55
  • Giá trần
    17.7
  • Giá sàn
    15.4
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    16.55
  • Giá thấp nhất
    16.55
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,949,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 02/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 24/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.28
  •        P/E :
    7.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.76
  •        P/B:
    0.88
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,990
  • KLCP đang niêm yết:
    24,949,200
  • KLCP đang lưu hành:
    24,949,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    412.91
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 111,623,529 105,498,104 110,837,496 110,606,186
Giá vốn hàng bán 64,941,830 56,280,000 62,573,897 62,692,394
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 46,681,699 49,218,104 48,263,598 47,913,792
Lợi nhuận tài chính -18,590,212 -19,823,799 -19,476,087 -19,330,685
Lợi nhuận khác 115,594 39,977 -83,712 19,657
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,552,502 17,279,876 18,601,360 18,006,706
Lợi nhuận sau thuế 13,935,202 13,823,900 14,798,604 14,405,364
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,935,202 13,823,900 14,798,604 14,405,364
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 48,654,098 48,676,390 64,697,285 95,723,469
Tổng tài sản 1,509,886,776 1,491,946,520 1,486,811,448 1,495,325,117
Nợ ngắn hạn 189,087,618 144,323,461 159,007,610 138,115,915
Tổng nợ 1,063,175,017 1,031,410,860 1,033,095,009 1,027,203,314
Vốn chủ sở hữu 446,711,760 460,535,660 453,716,439 468,121,803
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.