MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTI

 Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO (HOSE)

CTCP Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO - HTI
Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO (IDICO-IDI), tiền thân là Công ty TNHH BOT An Sương – An Lạc, được thành lập theo Giấy phép đầu tư số 05/GP-ĐTTN ngày 08/9/2000 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư với số vốn điều lệ ban đầu là 249.492.000.000 đồng. Công ty IDICO-IDI là thành viên của Tổng Công ty Đầu tư phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Việt Nam – TNHH MTV (IDICO) thuộc Bộ Xây dựng.
Cập nhật:
15:15 T4, 23/10/2024
16.05
  -0.05 (-0.31%)
Khối lượng
74,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.1
  • Giá trần
    17.2
  • Giá sàn
    15
  • Giá mở cửa
    16.1
  • Giá cao nhất
    16.2
  • Giá thấp nhất
    16.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 24,949,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 02/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 02/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 08/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 24/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 18/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.33
  •        P/E :
    6.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.93
  •        P/B:
    0.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,520
  • KLCP đang niêm yết:
    24,949,200
  • KLCP đang lưu hành:
    24,949,200
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    400.43
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 113,405,054 110,136,150 116,289,053 118,862,479
Giá vốn hàng bán 69,279,997 65,744,547 76,486,825 78,099,403
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 44,125,056 44,391,603 39,802,228 40,763,076
Lợi nhuận tài chính -15,724,251 -14,673,503 -9,808,317 -10,664,992
Lợi nhuận khác 282,625 159 10,227 2,092
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,062,408 18,421,500 20,937,027 20,038,662
Lợi nhuận sau thuế 14,292,926 14,737,200 16,689,722 16,030,929
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,292,926 14,737,200 16,689,722 16,030,929
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 140,319,183 202,199,575 223,962,439 292,071,306
Tổng tài sản 1,392,636,271 1,431,844,333 1,441,314,456 1,484,539,083
Nợ ngắn hạn 67,534,800 71,505,662 71,242,500 97,556,198
Tổng nợ 910,221,542 934,692,404 969,111,148 996,304,846
Vốn chủ sở hữu 482,414,730 497,151,930 472,203,307 488,234,237
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.