Thông tin giao dịch
GMH
Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị (HOSE)
Hơn 30 năm trôi qua, MINH HƯNG đã và đang là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ xây dựng uy tín hàng đầu của khu vực miền Trung nói riêng và cả nước nói chung. Trong chiến lược phát triển của MINH HƯNG, nguồn nhân lực chính là một trong những yếu tố quyết định uy tín, chất lượng và hiệu quả của các công trình. MINH HƯNG đến với mỗi dự án bằng một tinh thần hợp tác cao độ, Chúng tôi luôn tạo mối quan hệ chặt chẽ với Chủ đầu tư, phối hợp nhịp nhàng với các đơn vị tư vấn.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
8.39
0.23 (2.82%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.16
-
Giá trần
8.73
-
Giá sàn
7.59
-
Giá mở cửa
8.39
-
Giá cao nhất
8.39
-
Giá thấp nhất
8.39
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.30
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
16,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
25,032,834
|
21,866,576
|
15,141,382
|
24,102,885
|
|
Giá vốn hàng bán
|
19,592,286
|
16,652,770
|
13,037,931
|
20,091,749
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,440,548
|
5,213,805
|
2,103,451
|
4,011,136
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
2,166,008
|
1,827,869
|
1,843,019
|
1,594,706
|
|
Lợi nhuận khác
|
-35,100
|
-338,123
|
-475,688
|
-78,860
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,688,768
|
2,807,268
|
242,469
|
2,218,822
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
3,769,175
|
2,145,020
|
98,837
|
1,759,286
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,769,175
|
2,145,020
|
98,837
|
1,759,286
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
175,193,011
|
168,087,108
|
165,246,384
|
156,846,930
|
|
Tổng tài sản
|
207,661,468
|
198,583,090
|
194,679,553
|
184,762,779
|
|
Nợ ngắn hạn
|
21,515,952
|
10,001,042
|
6,216,813
|
11,040,754
|
|
Tổng nợ
|
21,515,952
|
10,001,042
|
6,216,813
|
11,040,754
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
186,145,515
|
188,582,048
|
188,462,740
|
173,722,026
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.