Doanh thu bán hàng và CCDV
|
89,450
|
120,780
|
925,131
|
874,043
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,903
|
-5,161
|
30,209
|
2,728
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,857,500
|
-1,679,969
|
-1,818,849
|
-1,745,291
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,857,500
|
-1,679,969
|
-1,818,849
|
-1,745,291
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
143,547,543
|
136,490,264
|
135,366,141
|
136,615,743
|
|