Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
FUCVREIT
Quỹ Đầu tư Bất động sản Techcom Việt Nam (HOSE)
Cổ phiếu
chưa được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo 031024/TB-SGDHCM ngày 03/10/2024 của HSX
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
15:15 T2, 07/10/2024
6.03
-0.02 (-0.33%)
Khối lượng
2,200
Đóng cửa
Giá tham chiếu
6.05
Giá trần
6.47
Giá sàn
5.63
Giá mở cửa
6.03
Giá cao nhất
6.03
Giá thấp nhất
6.02
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KLGD ròng
1,200
GT Mua
0.01 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
47.15 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
27/02/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
24/05/2021
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
-
21/05/2018
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.00
P/B:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
120
KLCP đang niêm yết:
5,000,000
KLCP đang lưu hành:
5,000,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
30.15
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
FUCVREIT: Báo cáo hoạt động đầu tư tháng 09/2024
(04/10/2024 00:00)
FUCVREIT: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng tuần từ 25/09/2024 đến 01/10/2024
(03/10/2024 00:00)
FUCVREIT: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng tuần từ 18/09/2024 đến 24/09/2024
(26/09/2024 00:00)
FUCVREIT: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng tuần từ 11/09/2024 đến 17/09/2024
(19/09/2024 00:00)
FUCVREIT: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng tuần từ 04/09/2024 đến 10/09/2024
(12/09/2024 00:00)
FUCVREIT: Báo cáo hoạt động đầu tư tháng 8/2024
(10/09/2024 00:00)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
07/10
6.03
-0.02 (-0.33%)
2,200
13,000
04/10
6.05
0.17 (2.89%)
200
1,000
03/10
5.88
0.00 (0.00%)
1,000
5,000
02/10
5.88
0.00 (0.00%)
0
0
01/10
5.88
0.00 (0.00%)
15,900
93,000
30/09
5.88
0.00 (0.00%)
0
0
27/09
5.88
0.00 (0.00%)
400
2,000
26/09
5.88
0.10 (1.73%)
600
3,000
25/09
5.78
0.37 (6.84%)
300
1,000
24/09
5.41
-0.30 (-5.25%)
100
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
AC4
Upcom
4.20
(+0.00%)
2.9
1.5
ANC11601
HSX
-
-
0.0
-
APL
Upcom
16.90
(+0.00%)
0.7
24.0
BAX
HNX
37.50
(+0.00%)
0.0
-
BDG
Upcom
34.70
(-0.86%)
7.1
4.9
BEL
Upcom
33.00
(+0.00%)
-0.9
-37.4
BLN
Upcom
7.30
(+0.00%)
0.0
157.7
BMN
Upcom
8.50
(+0.00%)
0.7
11.9
BTD
Upcom
19.90
(+0.00%)
0.0
-
BTV
Upcom
11.40
(+0.00%)
0.0
-
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
>
Trang 1/11
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
AHP
HSX
0.0
-
-
0.0
AMD
HSX
0.2
1.1
5.6
511.8
APH
HSX
0.0
6.3
0.0
CIG
HSX
0.0
5.4
1,152.8
56.8
CII11709
HSX
0.0
-
-
0.0
CII41401
HSX
0.0
-
-
0.0
DHM
HSX
0.2
8.6
57.2
125.3
E1VFVN30
HSX
0.0
23.4
0.0
FUCTVGF1
HSX
0.0
12.4
178.5
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
>
Trang 1/27 (Tổng số 267 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
10/7/2024 6:21:40 PM
Chủ tịch HĐQT
10/6/2024 6:21:40 PM
Giá cổ phiếu
6.03
10/6/2024 6:21:40 PM
Giá cổ phiếu
6.03