Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
FUCTVGF1
Quỹ Đầu tư tăng trưởng TVAM (HOSE)
Cổ phiếu
chưa được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo ngày 03/07/2020 của HSX
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
Cập nhật:
15:15 T3, 04/05/2021
12.35
0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
Giá tham chiếu
12.35
Giá trần
13.2
Giá sàn
11.5
Giá mở cửa
12.35
Giá cao nhất
12.35
Giá thấp nhất
12.35
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
Giao dịch NĐTNN
KL Mua
0
KL Bán
0
GT Mua
0 (Tỷ)
GT Bán
0 (Tỷ)
Room còn lại
48.98 (%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
-
19/02/2021
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
-
25/04/2019
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
-
07/11/2017
: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
0.00
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
0.00
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
0.00
P/B:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
110
KLCP đang niêm yết:
15,000,000
KLCP đang lưu hành:
15,000,000
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
185.25
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
FUCTVGF1: Thay đổi giá trị tài sản ròng tuần từ 23/04/2021 đến 29/04/2021
(04/05/2021 14:51)
FUCTVGF1: Thay đổi giá trị tài sản ròng tuần từ 16/04/2021 đến 22/04/2021
(26/04/2021 10:54)
FUCTVGF1: Báo cáo hoạt động đầu tư quý 1/2021
(20/04/2021 15:22)
FUCTVGF1: Thay đổi giá trị tài sản ròng tuần từ 09/04/2021 đến 15/04/2021
(19/04/2021 13:58)
FUCTVGF1: Thay đổi giá trị tài sản ròng tuần từ 02/04/2021 đến 08/04/2021
(12/04/2021 11:01)
FUCTVGF1: Báo cáo hoạt động đầu tư tháng 3/2021
(07/04/2021 15:37)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
| Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
<
>
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
04/05
12.35
0.00 (0.00%)
0
0
29/04
12.35
0.80 (6.93%)
100
1,000
28/04
11.55
0.00 (0.00%)
0
0
27/04
11.55
-0.85 (-6.85%)
900
10,000
26/04
12.4
-0.90 (-6.77%)
100
1,000
23/04
13.3
0.00 (0.00%)
0
0
22/04
13.3
0.00 (0.00%)
0
0
20/04
13.3
0.00 (0.00%)
0
0
19/04
13.3
0.00 (0.00%)
0
0
16/04
13.3
0.00 (0.00%)
0
0
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
IR NEWSLETTER
Download IR NEWSLETTER
Download PRESENTATION
CTY CÙNG NGÀNH
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ANC11601
OTC
-
-
0.0
-
ANT
Upcom
18.40
(+0.00%)
0.0
-
APL
Upcom
16.90
(+0.00%)
2.3
7.4
BDG
Upcom
35.00
(+0.57%)
1.0
35.1
BEL
Upcom
33.00
(+0.00%)
-0.9
-37.4
BLN
Upcom
7.30
(+0.00%)
0.0
157.7
BMN
Upcom
8.50
(+0.00%)
1.1
7.8
C69
OTC
7.80
(-1.27%)
0.0
-
CCP
OTC
32.50
(+0.00%)
0.0
-
CII41401
HSX
-
-
0.0
-
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
>
Trang 1/9
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
AHP
HSX
0.0
-
-
0.0
AMD
HSX
0.2
1.1
5.6
511.8
APH
HSX
0.0
6.4
0.0
CIG
HSX
0.0
5.4
1,152.8
56.8
CII11709
HSX
0.0
-
-
0.0
CII41401
HSX
0.0
-
-
0.0
DHM
HSX
0.2
8.6
57.2
125.3
E1VFVN30
HSX
0.0
23.5
0.0
FUCTVGF1
HSX
0.0
12.4
178.5
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
>
Trang 1/27 (Tổng số 267 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ
10/8/2024 3:07:35 PM
Chủ tịch HĐQT
Ông Nguyễn Văn Ngọc
10/7/2024 3:07:35 PM
Giá cổ phiếu
12.35
10/7/2024 3:07:35 PM
Giá cổ phiếu
12.35