MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

EVG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLAND (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLAND - EVG>
Công ty cổ phần Đầu tư Everland được thành lập năm 2009, với lĩnh vực kinh doanh ban đầu là cung ứng vật tư, vật liệu xây dựng như: xi măng, sắt thép, kính, đá ốp lát (tự nhiên, nhân tạo), thiết bị vệ sinh, gạch ceramic, sàn gỗ, sơn, vật liệu chống thấm, vật liệu trang trí,...
Vào diện cảnh báo từ 21.9.2023 do chậm nộp BCTC SX quá 15 ngày so với thời gian quy định
Cập nhật:
11:01 Thứ 2, 25/09/2023
6.17
  0.05 (0.82%)
Khối lượng
657,900
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    6.12
  • Giá trần
    6.54
  • Giá sàn
    5.7
  • Giá mở cửa
    6.06
  • Giá cao nhất
    6.23
  • Giá thấp nhất
    6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    65,600
  • KL Bán
    4800
  • GT Mua
    0.4 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.03 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 15/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 4:3, giá 10000 đ/cp
- 09/07/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.12
  •        P/E :
    38.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.38
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,650,990
  • KLCP đang niêm yết:
    215,249,836
  • KLCP đang lưu hành:
    215,249,836
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,317.33
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 335,744,523 278,190,833 285,214,583 315,410,968
Giá vốn hàng bán 323,180,775 272,021,670 276,617,297 292,225,728
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 12,563,748 6,169,163 8,597,286 23,185,240
Lợi nhuận tài chính 192,252 414,611 541,714 7,739,911
Lợi nhuận khác -290,016 -15,119 -334,902 -1,306,267
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,134,462 4,090,213 5,849,447 25,498,682
Lợi nhuận sau thuế 8,863,295 3,294,959 4,404,407 20,349,320
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,805,128 3,192,232 4,291,086 20,103,607
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,481,728,145 1,483,134,515 1,263,821,120 1,278,068,109
Tổng tài sản 2,918,307,409 2,826,127,042 2,685,245,760 2,742,205,557
Nợ ngắn hạn 322,769,233 227,426,836 82,582,728 118,369,923
Tổng nợ 323,133,011 227,781,184 82,937,076 120,946,757
Vốn chủ sở hữu 2,595,174,398 2,598,345,857 2,602,308,684 2,621,258,800
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.