Doanh thu bán hàng và CCDV
|
278,190,833
|
285,214,583
|
315,410,968
|
268,155,349
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
6,169,163
|
8,597,286
|
23,185,240
|
9,690,683
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,090,213
|
5,849,447
|
25,498,682
|
8,136,528
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,192,232
|
4,291,086
|
20,103,607
|
6,255,857
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,483,134,515
|
1,263,821,120
|
1,278,068,109
|
1,917,180,983
|
|