MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DPG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)

CTCP Tập đoàn Đạt Phương - DAT PHUONG GROUP - DPG
Được thành lập ngày 12 tháng 3 năm 2002 với tên gọi tiền thân là Công ty cổ phần xây dựng và vận tải Đạt Phương, đến nay Công ty cổ phần Đạt Phương đã khẳng định được năng lực và uy tín trong lĩnh vực đầu tư và xây dựng các công trình giao thông, thuỷ điện trong nước.
Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 11/12/2023
39.5
  -0.2 (-0.5%)
Khối lượng
347,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39.7
  • Giá trần
    42.45
  • Giá sàn
    36.95
  • Giá mở cửa
    39.9
  • Giá cao nhất
    39.9
  • Giá thấp nhất
    39.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -20,300
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.8 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.04 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/01/2017
Với Khối lượng (cp):6,587,652
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):43.4
Ngày giao dịch cuối cùng:16/05/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,999,962
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 02/02/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 153%
- 29/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/08/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.57
  •        P/E :
    11.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.40
  •        P/B:
    1.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    741,500
  • KLCP đang niêm yết:
    62,999,554
  • KLCP đang lưu hành:
    62,999,554
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,488.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,094,466,359 390,665,409 768,579,864 867,398,604
Giá vốn hàng bán 833,341,334 240,278,433 647,006,478 771,721,028
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 261,125,026 150,386,976 121,573,386 95,677,576
Lợi nhuận tài chính -34,282,220 -42,336,988 -39,679,098 -40,887,957
Lợi nhuận khác -1,391,812 -459,658 -26,324 -41,764
Tổng lợi nhuận trước thuế 169,175,517 86,005,554 57,472,138 39,976,208
Lợi nhuận sau thuế 154,009,793 82,930,389 54,246,951 30,715,989
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 105,899,068 52,159,782 35,467,534 31,623,071
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,560,183,971 3,245,719,043 3,252,236,350 3,302,467,098
Tổng tài sản 6,149,690,687 5,957,245,633 6,020,930,923 6,257,035,955
Nợ ngắn hạn 2,263,234,626 2,060,091,981 2,186,116,312 2,379,462,597
Tổng nợ 3,932,093,641 3,686,458,941 3,776,711,835 3,982,100,878
Vốn chủ sở hữu 2,217,597,046 2,270,786,692 2,244,219,088 2,274,935,077
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.