MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DPG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)

CTCP Tập đoàn Đạt Phương - DAT PHUONG GROUP - DPG
Được thành lập ngày 12 tháng 3 năm 2002 với tên gọi tiền thân là Công ty cổ phần xây dựng và vận tải Đạt Phương, đến nay Công ty cổ phần Đạt Phương đã khẳng định được năng lực và uy tín trong lĩnh vực đầu tư và xây dựng các công trình giao thông, thuỷ điện trong nước.
Cập nhật:
15:15 T5, 19/09/2024
56.50
  -0.3 (-0.53%)
Khối lượng
848,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    56.8
  • Giá trần
    60.7
  • Giá sàn
    52.9
  • Giá mở cửa
    56.8
  • Giá cao nhất
    57.2
  • Giá thấp nhất
    55.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -141,900
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    8.06 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.06 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/01/2017
Với Khối lượng (cp):6,587,652
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):43.4
Ngày giao dịch cuối cùng:16/05/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,999,962
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 02/02/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 153%
- 29/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/08/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.61
  •        P/E :
    15.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.61
  •        P/B:
    1.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    870,950
  • KLCP đang niêm yết:
    62,999,554
  • KLCP đang lưu hành:
    62,999,554
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,559.47
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 867,398,604 1,423,495,696 425,754,775 960,252,947
Giá vốn hàng bán 771,721,028 1,188,266,289 302,066,440 830,617,680
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 95,677,576 235,229,407 123,688,334 129,635,267
Lợi nhuận tài chính -40,887,957 -61,011,580 -22,494,103 -23,861,757
Lợi nhuận khác -41,764 -144,136 1,781,348 -336,821
Tổng lợi nhuận trước thuế 39,976,208 140,443,775 82,387,112 82,444,346
Lợi nhuận sau thuế 30,715,989 120,913,552 77,832,573 72,286,254
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 31,623,071 89,693,689 52,426,961 53,792,575
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,302,467,098 3,734,683,841 3,544,118,424 3,187,058,680
Tổng tài sản 6,257,035,955 6,698,209,634 6,456,000,806 6,145,874,987
Nợ ngắn hạn 2,379,462,597 2,880,789,792 2,567,263,363 2,237,053,596
Tổng nợ 3,982,100,878 4,342,223,605 4,005,947,806 3,662,150,287
Vốn chủ sở hữu 2,274,935,077 2,355,986,029 2,450,053,000 2,483,724,700
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.