MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DPG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)

CTCP Tập đoàn Đạt Phương - DAT PHUONG GROUP - DPG
Được thành lập ngày 12 tháng 3 năm 2002 với tên gọi tiền thân là Công ty cổ phần xây dựng và vận tải Đạt Phương, đến nay Công ty cổ phần Đạt Phương đã khẳng định được năng lực và uy tín trong lĩnh vực đầu tư và xây dựng các công trình giao thông, thuỷ điện trong nước.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
43.15
  -1.45 (-3.25%)
Khối lượng
2,903,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    44.6
  • Giá trần
    47.7
  • Giá sàn
    41.5
  • Giá mở cửa
    44.55
  • Giá cao nhất
    44.6
  • Giá thấp nhất
    43
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -112,400
  • GT Mua
    0.1 (Tỷ)
  • GT Bán
    4.95 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.84 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:12/01/2017
Với Khối lượng (cp):6,587,652
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):43.4
Ngày giao dịch cuối cùng:16/05/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 55.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 29,999,962
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/06/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 60%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 23/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 02/02/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 153%
- 29/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/08/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.72
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.29
  •        P/E :
    11.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    32.20
  •        P/B:
    1.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,212,000
  • KLCP đang niêm yết:
    100,799,032
  • KLCP đang lưu hành:
    100,799,032
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,349.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 960,252,947 744,685,013 1,446,436,938 527,827,039
Giá vốn hàng bán 830,617,680 657,870,775 1,242,456,405 375,119,601
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 129,635,267 86,814,238 203,980,532 152,707,438
Lợi nhuận tài chính -23,861,757 -25,594,857 -23,684,017 -24,841,231
Lợi nhuận khác -336,821 -5,469,765 -6,001,701 -394,500
Tổng lợi nhuận trước thuế 82,444,346 30,551,822 146,669,501 105,230,676
Lợi nhuận sau thuế 72,286,254 22,228,359 130,158,555 100,266,250
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 53,792,575 19,776,922 96,627,533 65,273,983
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,187,058,680 3,418,428,830 3,450,680,115 3,417,902,860
Tổng tài sản 6,145,874,987 6,359,105,024 6,407,880,636 6,301,125,369
Nợ ngắn hạn 2,237,053,596 2,444,861,037 2,471,594,869 2,280,562,089
Tổng nợ 3,662,150,287 3,853,151,965 3,796,205,414 3,602,485,181
Vốn chủ sở hữu 2,483,724,700 2,505,953,059 2,611,675,222 2,698,640,188
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 3.55
9.73 9.73 9.73 31.21
566.43 566.43 566.43 12.96
22.59 22.59 22.59 3.49
15.25 15.25 15.25 8.57
6100 6100 6100 6.26
2000 2000 2000 15.28
111.11 111.11 111.11 59.3
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502.5k5k7.5k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k0 %2.4 %4.8 %7.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k0 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k8 %16 %24 %32 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502.5k5k7.5k54 %57 %60 %63 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.