MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTR

 Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel (HOSE)

Tổng CTCP Công trình Viettel - Viettel Construction - CTR
Tổng Công ty CP Công trình Viettel (Viettel Construction) được thành lập vào năm 1995, là một thành viên thuộc hệ sinh thái của Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội. Trải qua nhiều giai đoạn xây dựng và phát triển, Viettel Construction mang trong mình khát vọng trở thành nhà đầu tư, vận hành, cung cấp công trình thông minh, hiệu quả cao nhất thông qua 5 lĩnh vực kinh doanh chính: Đầu tư hạ tầng cho thuê; Xây dựng (bao gồm xây dựng hạ tầng viễn thông, xây dựng dân dụng B2B và B2C); Công nghệ thông tin; Giải pháp tích hợp và Vận hành khai thác. Với mong muốn thúc đẩy cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đến các doanh nghiệp, hộ gia đình với các cam kết: chuyên nghiệp, chất lượng và chi phí cạnh tranh. Viettel Construction không ngừng nỗ lực mang đến những trải nghiệm mới, sự tiện nghi trong cuộc sống hiện đại của người Việt.
Cập nhật:
11:24 Thứ 5, 28/09/2023
76.8
  0.8 (1.05%)
Khối lượng
418,500
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    76
  • Giá trần
    81.3
  • Giá sàn
    70.7
  • Giá mở cửa
    76.5
  • Giá cao nhất
    77.4
  • Giá thấp nhất
    76.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    24,000
  • KL Bán
    3300
  • GT Mua
    1.84 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.25 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:31/10/2017
Với Khối lượng (cp):47,123,341
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.0
Ngày giao dịch cuối cùng:22/02/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/02/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 91.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 92,923,873
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:231
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:29.458
- 16/11/2020: Phát hành cho CBCNV 1,373,703
- 03/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:16
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/09/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:171
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4,236.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4,236.57
  •        P/E :
    18.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.63
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    850,250
  • KLCP đang niêm yết:
    114,385,879
  • KLCP đang lưu hành:
    114,385,879
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8,693.33
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,605,466,732 2,539,336,364 2,339,471,715 2,701,273,920
Giá vốn hàng bán 2,394,753,031 2,346,256,833 2,165,645,839 2,497,660,692
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 210,713,701 193,079,531 173,825,875 203,613,228
Lợi nhuận tài chính 1,839,827 -2,897,546 3,393,169 4,098,849
Lợi nhuận khác 169,663 -510,774 39,471 -596,374
Tổng lợi nhuận trước thuế 160,432,914 156,042,124 136,141,362 154,459,534
Lợi nhuận sau thuế 128,247,080 123,956,952 108,501,154 123,942,145
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 128,233,837 123,957,430 108,489,865 123,922,970
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,090,305,705 5,021,603,121 4,992,834,629 5,006,021,081
Tổng tài sản 5,156,319,632 6,064,654,064 6,155,842,296 6,121,148,895
Nợ ngắn hạn 3,416,172,023 4,119,247,226 4,097,906,763 4,174,657,758
Tổng nợ 3,658,072,262 4,439,089,004 4,406,048,736 4,447,068,972
Vốn chủ sở hữu 1,498,247,371 1,625,565,060 1,749,793,560 1,674,079,923
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.