MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTR

 Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel (HOSE)

Tổng CTCP Công trình Viettel - Viettel Construction - CTR
Tổng Công ty CP Công trình Viettel (Viettel Construction) được thành lập vào năm 1995, là một thành viên thuộc hệ sinh thái của Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội. Trải qua nhiều giai đoạn xây dựng và phát triển, Viettel Construction mang trong mình khát vọng trở thành nhà đầu tư, vận hành, cung cấp công trình thông minh, hiệu quả cao nhất thông qua 5 lĩnh vực kinh doanh chính: Đầu tư hạ tầng cho thuê; Xây dựng (bao gồm xây dựng hạ tầng viễn thông, xây dựng dân dụng B2B và B2C); Công nghệ thông tin; Giải pháp tích hợp và Vận hành khai thác. Với mong muốn thúc đẩy cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đến các doanh nghiệp, hộ gia đình với các cam kết: chuyên nghiệp, chất lượng và chi phí cạnh tranh. Viettel Construction không ngừng nỗ lực mang đến những trải nghiệm mới, sự tiện nghi trong cuộc sống hiện đại của người Việt.
Cập nhật:
11:30 Thứ 2, 11/12/2023
90.1
  -0.4 (-0.44%)
Khối lượng
104,100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    90.5
  • Giá trần
    96.8
  • Giá sàn
    84.2
  • Giá mở cửa
    90.5
  • Giá cao nhất
    91.3
  • Giá thấp nhất
    90
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    800
  • KL Bán
    42400
  • GT Mua
    0.07 (Tỷ)
  • GT Bán
    3.83 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:31/10/2017
Với Khối lượng (cp):47,123,341
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.0
Ngày giao dịch cuối cùng:22/02/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/04/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 91.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 92,923,873
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 23.1%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/06/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 29.46%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/11/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 03/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/09/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17.1%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.34
  •        P/E :
    20.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.95
  •        P/B:
    5.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    343,570
  • KLCP đang niêm yết:
    114,385,879
  • KLCP đang lưu hành:
    114,385,879
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10,352.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,539,336,364 2,339,471,715 2,701,273,920 3,083,433,834
Giá vốn hàng bán 2,346,256,833 2,165,645,839 2,497,660,692 2,851,011,273
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 193,079,531 173,825,875 203,613,228 232,422,561
Lợi nhuận tài chính -2,897,546 3,393,169 4,098,849 -304,910
Lợi nhuận khác -510,774 39,471 -596,374 816,109
Tổng lợi nhuận trước thuế 156,042,124 136,141,362 154,459,534 175,606,850
Lợi nhuận sau thuế 123,956,952 108,501,154 123,942,145 140,605,160
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 123,957,430 108,489,865 123,922,970 140,590,083
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,021,603,121 4,992,834,629 5,006,021,081 5,579,520,050
Tổng tài sản 6,064,654,064 6,155,842,296 6,121,148,895 6,873,230,058
Nợ ngắn hạn 4,119,247,226 4,097,906,763 4,174,657,758 4,715,010,604
Tổng nợ 4,439,089,004 4,406,048,736 4,447,068,972 5,048,282,045
Vốn chủ sở hữu 1,625,565,060 1,749,793,560 1,674,079,923 1,824,948,013
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.