Thông tin giao dịch
CTR
Tổng Công ty Cổ phần Công trình Viettel (HOSE)
Tổng Công ty CP Công trình Viettel (Viettel Construction) được thành lập vào năm 1995, là một thành viên thuộc hệ sinh thái của Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội.
Trải qua nhiều giai đoạn xây dựng và phát triển, Viettel Construction mang trong mình khát vọng trở thành nhà đầu tư, vận hành, cung cấp công trình thông minh, hiệu quả cao nhất thông qua 5 lĩnh vực kinh doanh chính: Đầu tư hạ tầng cho thuê; Xây dựng (bao gồm xây dựng hạ tầng viễn thông, xây dựng dân dụng B2B và B2C); Công nghệ thông tin; Giải pháp tích hợp và
Vận hành khai thác.
Với mong muốn thúc đẩy cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đến các doanh nghiệp, hộ gia đình với các cam kết: chuyên nghiệp, chất lượng và chi phí cạnh tranh. Viettel Construction không ngừng nỗ lực mang đến những trải nghiệm mới, sự tiện nghi trong cuộc sống hiện đại của người Việt.
Cập nhật:
15:15 T4, 11/12/2024
123.20
-0.8 (-0.65%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
124
-
Giá trần
132.6
-
Giá sàn
115.4
-
Giá mở cửa
123
-
Giá cao nhất
124.1
-
Giá thấp nhất
122.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-10,800
-
GT Mua
0.07 (Tỷ)
-
GT Bán
1.4 (Tỷ)
-
Room còn lại
38.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 31/10/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 47,123,341 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 28.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/02/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
31/10/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
91.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
92,923,873
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,174,681,753
|
2,623,099,908
|
3,011,553,962
|
3,475,567,349
|
|
Giá vốn hàng bán
|
2,900,216,228
|
2,435,086,629
|
2,788,664,417
|
3,254,670,788
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
274,465,525
|
188,013,279
|
222,889,545
|
220,896,561
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,680,962
|
-3,938,879
|
-31,270,700
|
-3,373,213
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,400,926
|
45,872
|
-156,685
|
794,218
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
178,789,255
|
144,333,565
|
161,453,764
|
178,040,665
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
143,241,887
|
116,131,603
|
125,050,312
|
146,262,730
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
143,241,887
|
116,131,603
|
125,050,312
|
146,262,730
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,627,168,243
|
5,188,825,122
|
5,300,309,158
|
5,239,127,108
|
|
Tổng tài sản
|
6,929,099,929
|
6,648,735,193
|
6,768,051,097
|
6,721,330,159
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,540,668,098
|
4,335,130,171
|
4,405,273,605
|
4,487,684,219
|
|
Tổng nợ
|
4,938,347,117
|
4,753,538,672
|
4,894,422,070
|
5,030,727,720
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,990,752,812
|
1,895,196,521
|
1,873,629,027
|
1,690,602,440
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.