Thông tin giao dịch
CEE
Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII
Ngày 05/04/2017: Công ty chính thức trở thành Công ty đại chúng theo Công văn số 1791/UBCKGSĐC của UBCKNN ngày 05/04/2017 chấp thuận hồ sơ đăng ký Công ty đại chúng. Tỷ lệ sở hữu của CII tại CII E&C giảm xuống từ 99,54% còn 49,00% vốn điều lệ CII E&C.Ngày 12/04/2017: Công ty được Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam cấp Giấy Chứng nhận Đăng ký Chứng khoán số 77/2017/GCNCP-VSD, với tổng số lượng cổ phiếu đăng ký là 41.500.000 cổ phiếu.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 21/07/2022
10.7
0.1 (0.94%)
-
Giá tham chiếu
10.6
-
Giá trần
11.3
-
Giá sàn
9.86
-
Giá mở cửa
10.35
-
Giá cao nhất
10.7
-
Giá thấp nhất
9.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.99
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 14/05/2017 |
Với Khối lượng (cp): | 41,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 26.8 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2021
|
Quý 3- 2021
|
Quý 4- 2021
|
Quý 1- 2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
139,878,532
|
63,508,204
|
242,986,906
|
102,751,808
|
|
Giá vốn hàng bán
|
132,284,368
|
59,158,844
|
247,095,338
|
92,420,806
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
7,594,164
|
4,349,360
|
-4,108,432
|
10,331,003
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,905,806
|
-2,287,634
|
-1,528,710
|
-690,944
|
|
Lợi nhuận khác
|
-70,657
|
-15,978
|
129,882
|
-195,687
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,085,661
|
-6,223,363
|
10,522,066
|
3,993,011
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-2,099,954
|
-5,823,983
|
8,200,461
|
2,915,957
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,099,954
|
-5,823,983
|
8,200,461
|
2,915,957
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,990,537,163
|
2,023,243,022
|
2,068,789,256
|
1,179,252,744
|
|
Tổng tài sản
|
2,067,274,219
|
2,112,269,206
|
2,139,518,267
|
1,598,302,939
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,421,543,729
|
1,472,349,106
|
1,491,397,155
|
946,325,689
|
|
Tổng nợ
|
1,635,898,544
|
1,686,575,116
|
1,705,624,715
|
1,160,547,729
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
431,375,676
|
425,694,090
|
433,893,551
|
437,755,210
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.