MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 139,878,531,618 63,508,204,225 242,986,905,524 102,751,808,481
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 139,878,531,618 63,508,204,225 242,986,905,524 102,751,808,481
4. Giá vốn hàng bán 132,284,367,887 59,158,844,312 247,095,337,770 92,420,805,925
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,594,163,731 4,349,359,913 -4,108,432,246 10,331,002,556
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,139,276,391 20,365,717,348 24,412,823,377 21,762,563,957
7. Chi phí tài chính 20,045,082,864 22,653,351,329 25,941,533,011 22,453,507,833
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,043,984,864 22,651,695,329 25,939,337,011 22,452,445,833
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 124,236,481 99,171,818 24,663,636 45,563,636
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,579,124,143 8,169,938,996 -16,053,989,424 5,405,797,414
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,015,003,366 -6,207,384,882 10,392,183,908 4,188,697,630
12. Thu nhập khác 29,749,092 36,287,878 215,222,053 2,000,000
13. Chi phí khác 100,406,270 52,265,608 85,340,095 197,686,941
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -70,657,178 -15,977,730 129,881,958 -195,686,941
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,085,660,544 -6,223,362,612 10,522,065,866 3,993,010,689
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,760,070 -400,929,806 1,331,919,655 1,078,154,800
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,533,501 1,550,567 989,685,097 -1,100,949
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,099,954,115 -5,823,983,373 8,200,461,114 2,915,956,838
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,099,954,115 -5,823,983,373 8,200,461,114 2,915,956,838
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -54 -137 56 74
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.