Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
139,878,532
|
63,508,204
|
242,986,906
|
102,751,808
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
7,594,164
|
4,349,360
|
-4,108,432
|
10,331,003
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-2,085,661
|
-6,223,363
|
10,522,066
|
3,993,011
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,099,954
|
-5,823,983
|
8,200,461
|
2,915,957
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,990,537,163
|
2,023,243,022
|
2,068,789,256
|
1,179,252,744
|
|