MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

C32

 Công ty Cổ phần CIC39 (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần CIC39 - C32>
Với phương châm " Năng suất - Chất lượng - Hiệu quả nhất", CIC3-2 là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực xây dựng ở tình Bình Dương áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 : 2008. Các sản phẩm của Công ty khi ra thị trường luôn đáp ứng các yêu cầu của khách hàng về mẫu mã và chất lượng. Các sản phẩm của CIC3-2 đều được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy đảm bảo yếu tố chất lượng
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 28/09/2023
17.1
  -0.15 (-0.87%)
Khối lượng
28,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.25
  • Giá trần
    18.45
  • Giá sàn
    16.05
  • Giá mở cửa
    17.25
  • Giá cao nhất
    17.45
  • Giá thấp nhất
    17
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:13/10/2010
Với Khối lượng (cp):11,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/11/2012
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 21/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/06/2017: Phát hành cho CBCNV 224,000
- 21/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 07/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1,273.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,208.33
  •        P/E :
    13.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    38.96
  • (**) Hệ số beta:
    0.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    83,500
  • KLCP đang niêm yết:
    15,030,145
  • KLCP đang lưu hành:
    15,030,145
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    259.27
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 157,665,382 153,130,310 138,462,875 96,784,410
Giá vốn hàng bán 137,227,730 135,370,492 122,150,180 84,845,712
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,437,653 17,734,811 16,312,694 11,938,699
Lợi nhuận tài chính -4,603,393 -2,727,471 -6,136,728 -1,275,189
Lợi nhuận khác 696,165 -110,052 2,386,118 151,720
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,218,172 10,852,215 2,303,582 690,973
Lợi nhuận sau thuế 6,685,937 9,796,830 2,021,636 629,815
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,685,738 9,796,830 2,021,180 629,688
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 597,236,803 581,988,577 583,648,407 536,583,226
Tổng tài sản 1,012,981,027 997,269,533 1,013,811,308 963,769,037
Nợ ngắn hạn 380,871,705 376,712,362 391,221,146 349,468,305
Tổng nợ 414,599,173 408,127,730 422,636,513 376,259,473
Vốn chủ sở hữu 598,381,854 589,141,803 591,174,795 587,509,565
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.