Thông tin giao dịch
C32
Công ty Cổ phần CIC39 (HOSE)
Với phương châm " Năng suất - Chất lượng - Hiệu quả nhất", CIC3-2 là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực xây dựng ở tình Bình Dương áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 : 2008. Các sản phẩm của Công ty khi ra thị trường luôn đáp ứng các yêu cầu của khách hàng về mẫu mã và chất lượng. Các sản phẩm của CIC3-2 đều được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy đảm bảo yếu tố chất lượng
Cập nhật:
15:15 T4, 04/12/2024
17.30
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
17.3
-
Giá trần
18.5
-
Giá sàn
16.1
-
Giá mở cửa
17.3
-
Giá cao nhất
17.3
-
Giá thấp nhất
17.05
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 13/10/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 11,200,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 12.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/11/2012 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
11,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
142,665,857
|
163,595,773
|
190,844,419
|
121,689,595
|
|
Giá vốn hàng bán
|
131,887,995
|
152,445,263
|
170,658,357
|
107,134,735
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,777,862
|
11,150,510
|
20,186,062
|
14,536,978
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-5,076,396
|
-1,316,401
|
627,349
|
-2,412,550
|
|
Lợi nhuận khác
|
285,723
|
785,626
|
679,858
|
548,603
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,067,359
|
-4,071,881
|
6,438,941
|
3,957,294
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-5,027,736
|
-4,071,881
|
6,438,941
|
3,904,891
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,028,214
|
-4,071,224
|
6,439,101
|
3,905,057
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
486,501,533
|
472,861,705
|
343,339,953
|
318,529,706
|
|
Tổng tài sản
|
901,649,916
|
863,011,748
|
836,002,567
|
808,677,407
|
|
Nợ ngắn hạn
|
328,508,988
|
331,151,440
|
298,063,318
|
267,180,422
|
|
Tổng nợ
|
328,508,988
|
331,151,440
|
298,063,318
|
267,180,422
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
573,140,928
|
531,860,308
|
537,939,248
|
541,496,984
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.