MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BRC

 Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)

CTCP Cao su Bến Thành - BERUB JSC - BRC
Được thành lập từ năm 1976 với tên gọi Xí Nghiệp Cao Su Giải Phóng, năm 1994 được đổi tên thành Công ty cao su Bến Thành. Tháng 5/2007 Công ty đã hoàn tất thủ tục cổ phần hóa và chính thức đổi tên thành: CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU BẾN THÀNH (BERUBCO). Chuyên sản xuất:Băng tải cao su cấu trúc nhiều lớp vải chịu lực; Dây Courroie; Phụ tùng cao su kỹ thuật; Sản phẩm cao su khác.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 28/11/2023
11.5
  0.3 (2.68%)
Khối lượng
3,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.2
  • Giá trần
    11.95
  • Giá sàn
    10.45
  • Giá mở cửa
    11.5
  • Giá cao nhất
    11.5
  • Giá thấp nhất
    11.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.25 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/12/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,249,998
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 05/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 01/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 20/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 08/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 28/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
- 20/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.37
  •        P/E :
    8.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.53
  •        P/B:
    0.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    570
  • KLCP đang niêm yết:
    12,374,997
  • KLCP đang lưu hành:
    12,374,997
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    142.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 89,761,524 68,206,011 78,752,578 97,819,406
Giá vốn hàng bán 71,245,652 52,465,444 63,623,485 77,068,285
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,515,872 15,740,567 15,129,093 20,751,121
Lợi nhuận tài chính -353,518 -299,751 -1,064,538 3,642
Lợi nhuận khác -61,354 -50,599 115,661 -250,829
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,763,878 5,330,460 3,919,605 8,364,023
Lợi nhuận sau thuế 2,917,414 4,264,368 3,112,213 6,691,218
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,917,414 4,264,368 3,112,213 6,691,218
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 208,281,812 200,908,068 197,599,947 216,699,742
Tổng tài sản 309,130,271 297,709,720 292,254,390 312,510,037
Nợ ngắn hạn 98,747,887 83,147,417 94,488,289 107,983,526
Tổng nợ 98,747,887 83,147,417 94,488,289 107,983,526
Vốn chủ sở hữu 210,382,384 214,562,303 197,766,101 204,526,512
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.