Thông tin giao dịch
BRC
Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành (HOSE)
Được thành lập từ năm 1976 với tên gọi Xí Nghiệp Cao Su Giải Phóng, năm 1994 được đổi tên thành Công ty cao su Bến Thành. Tháng 5/2007 Công ty đã hoàn tất thủ tục cổ phần hóa và chính thức đổi tên thành: CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU BẾN THÀNH (BERUBCO). Chuyên sản xuất:Băng tải cao su cấu trúc nhiều lớp vải chịu lực; Dây Courroie; Phụ tùng cao su kỹ thuật; Sản phẩm cao su khác.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
13.05
-0.3 (-2.25%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.35
-
Giá trần
14.25
-
Giá sàn
12.45
-
Giá mở cửa
13.2
-
Giá cao nhất
13.4
-
Giá thấp nhất
12.95
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
2,500
-
GT Mua
0.03 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/12/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
12.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,249,998
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
87,500,423
|
73,547,630
|
103,570,220
|
123,717,111
|
|
Giá vốn hàng bán
|
67,102,318
|
60,331,266
|
82,420,978
|
96,678,079
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
20,362,890
|
13,216,364
|
21,146,886
|
27,039,033
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-24,676
|
93,398
|
16,292
|
-159,757
|
|
Lợi nhuận khác
|
-27,026
|
144,626
|
-66
|
-8,796
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,485,674
|
5,456,181
|
7,042,674
|
9,686,621
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,248,391
|
4,364,945
|
5,582,184
|
7,749,077
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,248,391
|
4,364,945
|
5,582,184
|
7,749,077
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
197,374,054
|
197,880,490
|
209,628,444
|
237,517,200
|
|
Tổng tài sản
|
290,609,515
|
287,993,624
|
300,100,453
|
324,408,909
|
|
Nợ ngắn hạn
|
80,834,607
|
92,872,407
|
99,327,053
|
115,896,738
|
|
Tổng nợ
|
80,834,607
|
92,872,407
|
99,327,053
|
115,896,738
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
209,774,907
|
195,121,217
|
200,773,400
|
208,512,171
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.