Doanh thu bán hàng và CCDV
|
244,929,764
|
422,534,655
|
605,196,028
|
688,122,768
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
13,155,315
|
7,579,762
|
37,450,215
|
105,345,602
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
172,623,820
|
24,145,557
|
24,819,435
|
87,229,059
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
151,047,081
|
18,144,137
|
14,759,659
|
62,109,567
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,718,008,972
|
6,825,975,386
|
6,728,214,735
|
8,008,228,803
|
|