TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,825,975,386,393 |
6,728,214,734,986 |
|
8,008,228,803,100 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,726,499,851 |
19,542,206,043 |
|
35,288,896,970 |
|
1. Tiền |
16,726,499,851 |
19,542,206,043 |
|
35,288,896,970 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,950,658,995,334 |
3,728,696,733,574 |
|
4,200,932,036,956 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
236,257,749,116 |
413,388,756,100 |
|
237,509,064,872 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,543,196,673,652 |
1,542,630,265,148 |
|
1,941,040,525,174 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,978,037,606,593 |
1,667,267,606,593 |
|
703,568,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
193,166,965,973 |
105,410,105,733 |
|
1,355,074,995,106 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-36,260,548,196 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,769,090,344,449 |
2,897,660,206,785 |
|
3,699,143,881,136 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,769,090,344,449 |
2,897,660,206,785 |
|
3,699,143,881,136 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
89,499,546,759 |
82,315,588,584 |
|
72,863,988,038 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
81,349,172,881 |
78,586,669,328 |
|
60,394,900,863 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,150,373,878 |
3,728,919,256 |
|
12,469,087,175 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,413,106,152,352 |
4,820,624,638,285 |
|
3,993,363,440,305 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
666,415,838,228 |
763,415,838,228 |
|
411,211,421,150 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
666,415,838,228 |
763,415,838,228 |
|
411,211,421,150 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,534,830,437 |
89,999,472,914 |
|
74,929,706,820 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,447,677,375 |
78,882,714,026 |
|
67,753,736,280 |
|
- Nguyên giá |
167,071,997,347 |
167,071,997,347 |
|
167,071,997,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,624,319,972 |
-88,189,283,321 |
|
-99,318,261,067 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
13,087,153,062 |
11,116,758,888 |
|
7,175,970,540 |
|
- Nguyên giá |
39,407,883,497 |
39,407,883,497 |
|
39,407,883,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,320,730,435 |
-28,291,124,609 |
|
-32,231,912,957 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
797,755,471,324 |
793,253,321,592 |
|
767,797,481,644 |
|
- Nguyên giá |
854,302,539,050 |
854,302,539,050 |
|
836,433,093,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,547,067,726 |
-61,049,217,458 |
|
-68,635,611,815 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
824,077,141,943 |
806,566,799,614 |
|
266,647,613,581 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
824,077,141,943 |
806,566,799,614 |
|
266,647,613,581 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,982,528,073,527 |
2,322,346,405,927 |
|
2,428,465,096,167 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,010,416,208,455 |
2,347,416,208,455 |
|
2,447,291,208,455 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-27,888,134,928 |
-25,069,802,528 |
|
-18,826,112,288 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
44,794,796,893 |
45,042,800,010 |
|
44,312,120,943 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,280,569,992 |
33,020,545,141 |
|
32,318,940,486 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,514,226,901 |
12,022,254,869 |
|
11,993,180,457 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,239,081,538,745 |
11,548,839,373,271 |
|
12,001,592,243,405 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,212,320,176,251 |
5,507,318,352,193 |
|
5,897,773,558,513 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,953,565,342,890 |
5,311,759,258,797 |
|
5,702,441,880,596 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
528,847,582,442 |
465,299,149,800 |
|
563,711,261,695 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,322,757,979,459 |
2,673,750,630,847 |
|
2,572,286,864,216 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
124,677,044,249 |
117,931,166,712 |
|
104,720,230,026 |
|
4. Phải trả người lao động |
27,271,266,740 |
26,386,963,915 |
|
27,880,483,646 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,170,122,856,958 |
1,179,786,057,735 |
|
1,264,546,400,387 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
11,421,818,187 |
6,960,000,006 |
|
5,890,909,099 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
72,568,827,061 |
34,321,426,671 |
|
32,995,446,836 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
668,124,621,366 |
779,580,616,683 |
|
1,102,680,338,263 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,773,346,428 |
27,743,246,428 |
|
27,729,946,428 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
258,754,833,361 |
195,559,093,396 |
|
195,331,677,917 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
250,285,435,108 |
187,342,435,108 |
|
187,342,435,108 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,632,345,603 |
3,579,058,603 |
|
2,106,130,603 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,837,052,650 |
4,637,599,685 |
|
5,883,112,206 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,026,761,362,494 |
6,041,521,021,078 |
|
6,103,818,684,892 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,026,761,362,494 |
6,041,521,021,078 |
|
6,103,818,684,892 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
|
5,675,981,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,675,981,210,000 |
5,675,981,210,000 |
|
5,675,981,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
|
-70,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
350,850,152,494 |
365,609,811,078 |
|
427,907,474,892 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,144,137,418 |
32,903,796,002 |
|
95,201,459,816 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
332,706,015,076 |
332,706,015,076 |
|
332,706,015,076 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,239,081,538,745 |
11,548,839,373,271 |
|
12,001,592,243,405 |
|