MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng FLC Faros (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,825,975,386,393 6,728,214,734,986 8,008,228,803,100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,726,499,851 19,542,206,043 35,288,896,970
1. Tiền 16,726,499,851 19,542,206,043 35,288,896,970
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,950,658,995,334 3,728,696,733,574 4,200,932,036,956
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 236,257,749,116 413,388,756,100 237,509,064,872
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,543,196,673,652 1,542,630,265,148 1,941,040,525,174
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,978,037,606,593 1,667,267,606,593 703,568,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 193,166,965,973 105,410,105,733 1,355,074,995,106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,260,548,196
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,769,090,344,449 2,897,660,206,785 3,699,143,881,136
1. Hàng tồn kho 2,769,090,344,449 2,897,660,206,785 3,699,143,881,136
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 89,499,546,759 82,315,588,584 72,863,988,038
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 81,349,172,881 78,586,669,328 60,394,900,863
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,150,373,878 3,728,919,256 12,469,087,175
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,413,106,152,352 4,820,624,638,285 3,993,363,440,305
I. Các khoản phải thu dài hạn 666,415,838,228 763,415,838,228 411,211,421,150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 666,415,838,228 763,415,838,228 411,211,421,150
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,534,830,437 89,999,472,914 74,929,706,820
1. Tài sản cố định hữu hình 84,447,677,375 78,882,714,026 67,753,736,280
- Nguyên giá 167,071,997,347 167,071,997,347 167,071,997,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,624,319,972 -88,189,283,321 -99,318,261,067
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,087,153,062 11,116,758,888 7,175,970,540
- Nguyên giá 39,407,883,497 39,407,883,497 39,407,883,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,320,730,435 -28,291,124,609 -32,231,912,957
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 797,755,471,324 793,253,321,592 767,797,481,644
- Nguyên giá 854,302,539,050 854,302,539,050 836,433,093,459
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,547,067,726 -61,049,217,458 -68,635,611,815
IV. Tài sản dở dang dài hạn 824,077,141,943 806,566,799,614 266,647,613,581
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 824,077,141,943 806,566,799,614 266,647,613,581
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,982,528,073,527 2,322,346,405,927 2,428,465,096,167
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,010,416,208,455 2,347,416,208,455 2,447,291,208,455
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -27,888,134,928 -25,069,802,528 -18,826,112,288
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 44,794,796,893 45,042,800,010 44,312,120,943
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,280,569,992 33,020,545,141 32,318,940,486
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,514,226,901 12,022,254,869 11,993,180,457
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,239,081,538,745 11,548,839,373,271 12,001,592,243,405
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,212,320,176,251 5,507,318,352,193 5,897,773,558,513
I. Nợ ngắn hạn 4,953,565,342,890 5,311,759,258,797 5,702,441,880,596
1. Phải trả người bán ngắn hạn 528,847,582,442 465,299,149,800 563,711,261,695
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,322,757,979,459 2,673,750,630,847 2,572,286,864,216
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 124,677,044,249 117,931,166,712 104,720,230,026
4. Phải trả người lao động 27,271,266,740 26,386,963,915 27,880,483,646
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,170,122,856,958 1,179,786,057,735 1,264,546,400,387
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,421,818,187 6,960,000,006 5,890,909,099
9. Phải trả ngắn hạn khác 72,568,827,061 34,321,426,671 32,995,446,836
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 668,124,621,366 779,580,616,683 1,102,680,338,263
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,773,346,428 27,743,246,428 27,729,946,428
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 258,754,833,361 195,559,093,396 195,331,677,917
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 250,285,435,108 187,342,435,108 187,342,435,108
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,632,345,603 3,579,058,603 2,106,130,603
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,837,052,650 4,637,599,685 5,883,112,206
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,026,761,362,494 6,041,521,021,078 6,103,818,684,892
I. Vốn chủ sở hữu 6,026,761,362,494 6,041,521,021,078 6,103,818,684,892
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000 5,675,981,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -70,000,000 -70,000,000 -70,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 350,850,152,494 365,609,811,078 427,907,474,892
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,144,137,418 32,903,796,002 95,201,459,816
- LNST chưa phân phối kỳ này 332,706,015,076 332,706,015,076 332,706,015,076
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,239,081,538,745 11,548,839,373,271 12,001,592,243,405
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.