Doanh thu bán hàng và CCDV
|
161,044,592
|
186,764,287
|
141,731,279
|
136,148,335
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
59,131,238
|
66,488,871
|
61,206,731
|
56,682,236
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,036,019
|
8,290,994
|
-5,089,835
|
2,500,123
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,072,754
|
6,933,459
|
-4,763,888
|
2,411,840
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
525,145,715
|
536,697,450
|
494,537,492
|
503,639,328
|
|