MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PNC

 Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam (HOSE)

CTCP Văn hóa Phương Nam - PHUONG NAM CORP - PNC
Tháng 02.1982, công ty Văn hóa Dịch vụ Tổng hợp Quận 11 được thành lập, trực thuộc phòng VHTT Quận 11 chính là tiền thân của Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam ngày nay.Tháng 08.1999, Công ty Phương Nam hoàn tất tiến trình cổ phần hóa, trở thành Công ty Cổ phần SXKD Vật phầm Văn hóa Phương Nam.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 10/05/2024
8.98
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.98
  • Giá trần
    9.6
  • Giá sàn
    8.36
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    8.98
  • Giá thấp nhất
    8.98
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.47 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/07/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/12/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 03/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.09
  •        P/E :
    8.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.41
  •        P/B:
    0.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60
  • KLCP đang niêm yết:
    11,040,241
  • KLCP đang lưu hành:
    10,799,351
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    96.98
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 161,044,592 186,764,287 141,731,279 136,148,335
Giá vốn hàng bán 99,844,416 118,610,157 78,325,006 77,953,127
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 59,131,238 66,488,871 61,206,731 56,682,236
Lợi nhuận tài chính 11,222,924 3,547,678 3,928,882 3,579,434
Lợi nhuận khác 3,994,571 1,079,857 -4,059,708 711,633
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,036,019 8,290,994 -5,089,835 2,500,123
Lợi nhuận sau thuế 6,072,754 6,933,459 -4,763,888 2,411,840
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,072,754 6,933,459 -4,763,888 2,411,840
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 525,145,715 536,697,450 494,537,492 503,639,328
Tổng tài sản 559,307,368 576,579,291 527,721,954 549,869,836
Nợ ngắn hạn 380,109,272 390,385,208 349,710,469 363,622,040
Tổng nợ 384,227,687 394,566,151 350,472,701 365,214,271
Vốn chủ sở hữu 175,079,682 182,013,141 177,249,253 184,655,565
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.