Doanh thu bán hàng và CCDV
|
421,593,769
|
506,822,518
|
478,402,729
|
559,131,698
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
127,155,426
|
177,891,665
|
153,700,650
|
193,669,475
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
41,604,797
|
85,906,829
|
62,628,378
|
71,843,504
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
29,538,845
|
68,402,583
|
50,012,358
|
54,978,837
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,328,814,003
|
1,402,407,624
|
1,401,979,865
|
1,450,188,724
|
|