MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ICT

 Công ty cổ phần Viễn thông - Tin học Bưu điện (HOSE)

CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện - CTIN - ICT
CTIN là doanh nghiệp đầu tiên thực hiện các dự án mạng di động tại Việt nam. Là Công ty số 1 tại Việt Nam, với thị phần lớn nhất phần dịch vụ xây lắp, tích hợp hạ tầng cơ sở mạng di động cho các nhà khai thác GSM lớn nhất như Vinaphone, Mobifone; là Công ty nằm trong TOP SI của Cisco về thiết bị mạng cho Thị trường Viễn thông.
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 8.4.2024 do Tổ chức kiểm toán có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC năm 2023 đã được kiểm toán của công ty.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
11.95
  0.05 (0.42%)
Khối lượng
17,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.9
  • Giá trần
    12.7
  • Giá sàn
    11.1
  • Giá mở cửa
    11.9
  • Giá cao nhất
    12
  • Giá thấp nhất
    11.75
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    100
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.52 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/01/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 32,185,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 19/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 09/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 14/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.55
  •        P/E :
    21.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.06
  •        P/B:
    0.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    29,860
  • KLCP đang niêm yết:
    32,185,000
  • KLCP đang lưu hành:
    32,185,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    384.61
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 77,707,335 588,420,282 200,435,967 631,640,562
Giá vốn hàng bán 73,698,032 546,624,961 179,942,109 588,367,869
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,009,304 41,795,321 20,493,858 43,272,693
Lợi nhuận tài chính -6,080,065 -378,241 -7,433,025 -5,724,619
Lợi nhuận khác 1,327,430 -305,971 5,875,959 11,750,167
Tổng lợi nhuận trước thuế -19,233,842 20,278,199 1,057,998 18,532,221
Lợi nhuận sau thuế -19,233,842 20,278,199 948,484 15,601,988
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -19,233,842 20,278,199 948,484 15,601,988
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,096,296,097 1,253,142,028 1,119,035,977 1,205,347,675
Tổng tài sản 1,328,050,430 1,485,236,752 1,353,214,367 1,436,862,785
Nợ ngắn hạn 683,870,385 854,909,311 720,530,059 787,633,146
Tổng nợ 685,009,248 856,037,698 723,052,434 791,098,865
Vốn chủ sở hữu 643,041,182 629,199,054 630,161,932 645,763,920
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.