MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DCC

 Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp DESCON

Hủy niêm yết trên HOSE từ 15/12/2011 vì vi phạm nghiêm trọng quy định CBTT
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 14/09/2011
9.5
  -0.5 (-5%)
Khối lượng
120
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    10.5
  • Giá sàn
    9.5
  • Giá mở cửa
    9.5
  • Giá cao nhất
    9.5
  • Giá thấp nhất
    9.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.14 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 69.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 26/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    268
  • KLCP đang niêm yết:
    10,300,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,300,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    97.85
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2013 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2010 Quý 2- 2010 Quý 3- 2010 Quý 4- 2010 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 324,237,480 295,186,037 229,235,480 337,589,762
Giá vốn hàng bán 307,851,736 293,241,167 213,866,158 315,167,598
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,385,745 1,944,870 15,369,322 22,422,164
Lợi nhuận tài chính 3,518,692 11,035,436 2,109,167 -2,511,814
Lợi nhuận khác -7,951,272 1,357,197 -76,740 2,707,694
Tổng lợi nhuận trước thuế -17,063,518 -5,134,889 1,968,560 6,570,322
Lợi nhuận sau thuế -18,160,771 -5,134,889 1,968,560 6,570,322
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -18,160,771 -5,134,889 1,968,560 6,570,322
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 270,592,176 252,933,597 322,292,619 328,688,090
Tổng tài sản 435,773,139 393,814,296 481,202,347 486,397,308
Nợ ngắn hạn 235,296,939 202,822,716 265,063,181 245,396,835
Tổng nợ 252,501,076 207,814,104 293,392,541 289,567,296
Vốn chủ sở hữu 183,272,064 186,000,192 187,809,806 196,830,012
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.