MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp DESCON (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2010 Quý 2- 2010 Quý 3- 2010 Quý 4- 2010 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 89,654,812,396 93,521,871,515 98,652,000,690 32,546,961,432
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 89,654,812,396 93,521,871,515 98,652,000,690 32,546,961,432
4. Giá vốn hàng bán 83,070,653,744 86,735,806,340 93,386,527,140 30,990,287,987
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,584,158,652 6,786,065,175 5,265,473,550 1,556,673,445
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,852,662,675 2,481,905,218 2,543,460,625 3,236,367,464
7. Chi phí tài chính 245,085,584 423,288,760 267,119,128 512,090,443
- Trong đó: Chi phí lãi vay 245,085,584 423,288,760 267,119,128 512,090,443
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,385,157,734 3,502,572,517 3,937,542,039 3,971,782,749
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,446,893,759 3,714,398,616 992,741,771 504,482,646
12. Thu nhập khác 290,000,000 744,545,454 1,041,254,118 1,196,104
13. Chi phí khác 277,966,536 853,930,888 676,250,855 5,268,290,888
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,033,464 -109,385,434 365,003,263 -5,267,094,784
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,458,927,223 3,605,013,182 1,357,745,034 -4,762,612,138
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,364,459,179 937,149,478 376,814,629 290,450,570
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -56,453,621 -56,453,621 -56,453,621 -56,453,621
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,150,921,665 2,724,317,325 1,037,384,026 -4,996,609,087
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,150,921,665 2,724,317,325 1,037,384,026 -4,996,609,087
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.