MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CLP

 Công ty Cổ phần Thủy Sản Cửu Long

Hủy niêm yết bắt buộc từ 15/05/2014
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 13/05/2014
3.4
  0.1 (3.03%)
Khối lượng
11,960
  • Giá tham chiếu
    3.3
  • Giá trần
    3.5
  • Giá sàn
    3.1
  • Giá mở cửa
    3.5
  • Giá cao nhất
    3.5
  • Giá thấp nhất
    3.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.24 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -10.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -10.95
  •        P/E :
    -0.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.52
  •        P/B:
    0.62
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,244
  • KLCP đang niêm yết:
    8,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    27.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2013 Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,211,381,371 1,378,070,121 996,884,684 1,141,306,954
Giá vốn hàng bán 1,120,092,733 1,253,656,191 900,228,188 1,125,554,242
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 83,522,376 96,267,716 76,810,350 -2,557,369
Lợi nhuận tài chính -244,236 -20,839,261 -41,172,024 -27,169,669
Lợi nhuận khác -1,929,546 2,614,794 7,151,985 109,297
Tổng lợi nhuận trước thuế 34,079,478 25,724,556 -9,573,388 -81,297,258
Lợi nhuận sau thuế 30,784,883 23,857,283 -9,594,146 -79,632,869
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 30,211,766 23,484,877 -8,496,297 -79,251,660
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 288,526,866 491,791,111 458,944,321 254,905,656
Tổng tài sản 401,170,910 607,086,003 559,011,124 338,626,706
Nợ ngắn hạn 239,299,567 440,289,820 426,488,604 292,818,360
Tổng nợ 253,004,842 452,831,058 434,572,206 294,469,102
Vốn chủ sở hữu 146,216,040 152,464,883 124,058,024 44,157,604
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.