Doanh thu bán hàng và CCDV
|
281,869
|
4,357,468
|
1,692,048
|
732,516
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
148,219
|
1,259,160
|
418,279
|
203,203
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-322,629
|
2,581,191
|
245,991
|
-242,265
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-322,629
|
2,581,191
|
245,991
|
-242,265
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
22,347,793
|
24,278,371
|
15,573,856
|
16,075,314
|
|