MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TTZ

 Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung (HNX)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung - TTZ>
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung tiền thân là Công ty TNHH Tiến Trung được thành lập và đi vào hoạt động từ tháng 04 năm 2003, hoạt động chính là khai thác cát, đá, sỏi để cung cấp cho các công trình xây dựng như giao thông đường bộ, xây dựng thủy lợi, các công trình xây dựng trong địa bàn tỉnh Thái Bình.
Chuyển sang diện bị đình chỉ giao dịch từ 8.12.2022 do Công ty chậm nộp BCTC riêng và Hợp nhất Q3/2022
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 22/09/2023
1.8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.8
  • Giá trần
    1.9
  • Giá sàn
    1.7
  • Giá mở cửa
    1.8
  • Giá cao nhất
    1.8
  • Giá thấp nhất
    1.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    36.07 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/01/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
- 27/02/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:3
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 30/12/2016: Phát hành riêng lẻ 1,750,000
- 03/04/2014: Phát hành riêng lẻ 1,750,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.28
  •        P/E :
    6.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.47
  • (**) Hệ số beta:
    0.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    7,570,444
  • KLCP đang lưu hành:
    7,570,444
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 281,869 4,357,468 1,692,048 732,516
Giá vốn hàng bán 133,650 3,098,308 1,273,769 529,313
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 148,219 1,259,160 418,279 203,203
Lợi nhuận tài chính 4 8 224,291 3
Lợi nhuận khác 1,988,199 -61,564 -93,318
Tổng lợi nhuận trước thuế -322,629 2,581,191 245,991 -242,265
Lợi nhuận sau thuế -322,629 2,581,191 245,991 -242,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -322,629 2,581,191 245,991 -242,265
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 22,347,793 24,278,371 15,573,856 16,075,314
Tổng tài sản 78,566,547 79,782,124 81,295,524 80,957,870
Nợ ngắn hạn 13,178,963 13,213,348 13,326,951 14,631,561
Tổng nợ 14,578,963 13,213,348 14,726,951 14,631,561
Vốn chủ sở hữu 63,987,584 66,568,776 66,568,574 66,326,309
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.