MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,573,856,191 16,075,313,928 16,923,197,167 17,077,718,905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 291,612,025 215,494,018 82,237,862 614,278,747
1. Tiền 291,612,025 215,494,018 82,237,862 614,278,747
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,311,505,317 3,126,942,689 4,436,023,258 3,191,785,258
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,849,819,920 6,665,287,080 7,596,214,360 6,746,976,360
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 162,349,985 162,349,985 542,349,985 147,349,985
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,876,499 1,846,711
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,702,541,087 -3,702,541,087 -3,702,541,087 -3,702,541,087
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,411,902,546 11,179,009,525 10,900,320,458 11,755,015,479
1. Hàng tồn kho 10,411,902,546 11,179,009,525 10,900,320,458 11,755,015,479
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,558,836,303 1,553,867,696 1,504,615,589 1,516,639,421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,558,836,303 1,553,867,696 1,504,615,589 1,516,639,421
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 65,721,668,128 64,882,555,579 64,044,044,424 63,700,171,189
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,437,000 14,000,437,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,000,000,000 14,000,000,000 14,000,437,000 14,000,437,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,193,768,862 21,503,306,469 20,812,844,076 20,137,456,602
1. Tài sản cố định hữu hình 22,193,768,862 21,503,306,469 20,812,844,076 20,137,456,602
- Nguyên giá 39,331,514,609 39,331,514,609 39,331,514,609 39,331,514,609
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,137,745,747 -17,828,208,140 -18,518,670,533 -19,194,058,007
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,202,083,393 28,202,083,393 28,202,083,393 28,682,083,393
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,202,083,393 28,202,083,393 28,202,083,393 28,682,083,393
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,325,815,873 1,177,165,717 1,028,679,955 880,194,194
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,124,640,005 975,989,849 827,504,087 679,018,326
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 201,175,868 201,175,868 201,175,868 201,175,868
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 81,295,524,319 80,957,869,507 80,967,241,591 80,777,890,094
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,726,950,521 14,631,560,821 15,075,935,928 14,662,153,229
I. Nợ ngắn hạn 13,326,950,521 14,631,560,821 15,075,935,928 14,662,153,229
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,063,833,552 10,254,398,290 10,010,624,072 9,985,621,055
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 223,600,000 15,919,760 15,919,760
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,029,436,969 2,956,274,519 2,828,998,181 2,251,272,667
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,080,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,420,888,012 1,420,393,915 1,409,339,747
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 800,000,000 1,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,400,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,400,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 66,568,573,798 66,326,308,686 65,891,305,663 66,115,736,865
I. Vốn chủ sở hữu 66,568,573,798 66,326,308,686 65,891,305,663 66,115,736,865
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,704,440,000 75,704,440,000 75,704,440,000 75,704,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 75,704,440,000 75,704,440,000 75,704,440,000 75,704,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,135,866,202 -9,378,131,314 -9,813,134,337 -9,588,703,135
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9,157,572,748 -9,135,866,202 -9,378,131,314 -9,813,134,337
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,706,546 -242,265,112 -435,003,023 224,431,202
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 81,295,524,319 80,957,869,507 80,967,241,591 80,777,890,094
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.