Doanh thu bán hàng và CCDV
|
20,434,520
|
26,379,408
|
17,872,319
|
10,689,083
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,444,403
|
1,945,092
|
1,368,433
|
-1,855,144
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
302,971
|
12,884
|
-640,228
|
-4,142,728
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
418,738
|
20,914
|
-216,796
|
-2,071,364
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
55,341,276
|
49,244,110
|
48,330,348
|
47,767,398
|
|