TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
48,330,348,078 |
48,330,348,078 |
48,330,348,078 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,296,387,135 |
1,296,387,135 |
1,296,387,135 |
|
|
1. Tiền |
1,296,387,135 |
1,296,387,135 |
1,296,387,135 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,960,539,467 |
20,960,539,467 |
20,960,539,467 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,783,454,147 |
19,783,454,147 |
19,783,454,147 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
443,252,509 |
443,252,509 |
443,252,509 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,224,834,884 |
1,224,834,884 |
1,224,834,884 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-491,002,073 |
-491,002,073 |
-491,002,073 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,183,592,066 |
23,183,592,066 |
23,183,592,066 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
23,183,592,066 |
23,183,592,066 |
23,183,592,066 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,889,829,410 |
2,889,829,410 |
2,889,829,410 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
394,048,398 |
394,048,398 |
394,048,398 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
269,266,815 |
269,266,815 |
269,266,815 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,226,514,197 |
2,226,514,197 |
2,226,514,197 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,010,061,075 |
36,010,061,075 |
36,010,061,075 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,848,952,867 |
15,848,952,867 |
15,848,952,867 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,047,990,258 |
8,047,990,258 |
8,047,990,258 |
|
|
- Nguyên giá |
26,663,387,393 |
26,663,387,393 |
26,663,387,393 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,615,397,135 |
-18,615,397,135 |
-18,615,397,135 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,653,406,963 |
3,653,406,963 |
3,653,406,963 |
|
|
- Nguyên giá |
5,069,451,046 |
5,069,451,046 |
5,069,451,046 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,416,044,083 |
-1,416,044,083 |
-1,416,044,083 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
477,543,150 |
477,543,150 |
477,543,150 |
|
|
- Nguyên giá |
538,130,000 |
538,130,000 |
538,130,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,586,850 |
-60,586,850 |
-60,586,850 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,670,012,496 |
3,670,012,496 |
3,670,012,496 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,498,181,818 |
12,498,181,818 |
12,498,181,818 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,498,181,818 |
12,498,181,818 |
12,498,181,818 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,562,926,390 |
7,562,926,390 |
7,562,926,390 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,562,926,390 |
7,562,926,390 |
7,562,926,390 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
84,340,409,153 |
84,340,409,153 |
84,340,409,153 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,544,067,541 |
53,544,067,541 |
53,544,067,541 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,962,270,992 |
50,962,270,992 |
50,962,270,992 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,205,223,449 |
16,205,223,449 |
16,205,223,449 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
669,873,357 |
669,873,357 |
669,873,357 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,357,917,519 |
3,357,917,519 |
3,357,917,519 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
320,000,000 |
320,000,000 |
320,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,581,796,549 |
2,581,796,549 |
2,581,796,549 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,345,215,292 |
2,345,215,292 |
2,345,215,292 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,796,341,612 |
30,796,341,612 |
30,796,341,612 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,796,341,612 |
30,796,341,612 |
30,796,341,612 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,296,231,043 |
4,296,231,043 |
4,296,231,043 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-694,938,091 |
-694,938,091 |
-694,938,091 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
84,340,409,153 |
84,340,409,153 |
84,340,409,153 |
|
|