1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,434,519,635 |
26,379,408,444 |
17,872,319,102 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,434,519,635 |
26,379,408,444 |
17,872,319,102 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,990,116,753 |
24,434,316,469 |
16,503,886,444 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,444,402,882 |
1,945,091,975 |
1,368,432,658 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,697,126 |
14,692,938 |
1,012,349,461 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,472,624,920 |
1,464,530,472 |
2,037,148,035 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,472,624,920 |
1,464,530,472 |
2,037,148,035 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,766,247,456 |
483,379,789 |
938,926,004 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
217,227,632 |
11,874,652 |
-595,291,920 |
|
|
12. Thu nhập khác |
85,744,933 |
1,086,487 |
67,768,854 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,745 |
76,724 |
112,705,052 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
85,743,188 |
1,009,763 |
-44,936,198 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
302,970,820 |
12,884,415 |
-640,228,118 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
75,742,705 |
-28,943,164 |
-206,637,080 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
227,228,115 |
41,827,579 |
-433,591,038 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
418,738,021 |
20,913,790 |
-216,795,519 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
17 |
-173 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|