MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

S55

 Công ty Cổ phần Sông Đà 505 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Sông Đà 505 - S55>
Công ty Cổ phần Sông Đà 505 được thành lập ngày 22/06/2004 trên cơ sở chuyển đổi từ một bộ phận doanh nghiệp Nhà nước thành Công ty cổ phần. Ngày 22/12/2006, cổ phiếu Công ty chính thức niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán HN với mã S55. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình công nghiệp, công cộng, dân dụng, nhà ở, thủy điện, thủy lợi, giao thông; khai thác sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng...; khai thác quặng sắt, cát đá sỏi...
Cập nhật:
15:15 T4, 03/07/2024
49.10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    49.1
  • Giá trần
    54
  • Giá sàn
    44.2
  • Giá mở cửa
    49.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.59 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/03/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 67%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 28/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/07/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    7.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    7.01
  •        P/E :
    7.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    70.57
  •        P/B:
    0.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    422
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    491.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 145,743,644 84,928,216 357,948,220 317,002,264
Giá vốn hàng bán 112,950,776 41,003,673 321,939,930 283,876,525
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,792,868 43,924,543 36,008,290 33,125,739
Lợi nhuận tài chính -14,708,714 -16,859,399 10,119,668 -8,880,884
Lợi nhuận khác -63,307 -76,527 206,401 -17,404
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,837,665 23,037,599 41,210,989 18,874,040
Lợi nhuận sau thuế 8,849,979 22,036,296 39,928,439 17,402,004
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,722,588 13,951,252 33,431,318 13,025,649
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 620,307,367 661,593,891 729,110,485 277,063,835
Tổng tài sản 2,159,781,294 2,182,021,778 2,236,671,819 906,450,655
Nợ ngắn hạn 580,404,623 572,166,338 639,689,300 88,445,824
Tổng nợ 1,381,546,642 1,373,308,357 1,392,779,959 200,779,158
Vốn chủ sở hữu 778,234,652 808,713,421 843,891,860 705,671,497
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.