MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

S55

 Công ty Cổ phần Sông Đà 505 (HNX)

Logo Công ty Cổ phần Sông Đà 505 - S55>
Công ty Cổ phần Sông Đà 505 được thành lập ngày 22/06/2004 trên cơ sở chuyển đổi từ một bộ phận doanh nghiệp Nhà nước thành Công ty cổ phần. Ngày 22/12/2006, cổ phiếu Công ty chính thức niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán HN với mã S55. Ngành nghề kinh doanh: xây dựng công trình công nghiệp, công cộng, dân dụng, nhà ở, thủy điện, thủy lợi, giao thông; khai thác sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng...; khai thác quặng sắt, cát đá sỏi...
Cập nhật:
15:15 T3, 09/09/2025
58.50
  0.4 (0.69%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    58.1
  • Giá trần
    63.9
  • Giá sàn
    52.3
  • Giá mở cửa
    58.5
  • Giá cao nhất
    58.5
  • Giá thấp nhất
    58.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.75 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 26.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 700,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/07/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/03/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 67%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/05/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 24/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 28/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/07/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    11.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    11.95
  •        P/E :
    4.89
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    77.30
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    60
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    585.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 96,833,338 74,714,360 54,447,912 102,592,243
Giá vốn hàng bán 43,466,474 41,695,102 30,905,512 45,050,784
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 53,366,864 33,019,258 23,542,399 57,541,459
Lợi nhuận tài chính -7,469,032 -7,730,450 -7,296,815 -11,650,110
Lợi nhuận khác 432,764 20,591,279 28,775 17,501,309
Tổng lợi nhuận trước thuế 44,972,154 37,267,522 10,051,323 64,748,774
Lợi nhuận sau thuế 43,525,118 37,932,507 9,888,851 60,339,145
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 31,396,804 32,493,033 6,329,167 49,301,877
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 347,264,739 292,308,371 276,951,212 318,262,252
Tổng tài sản 1,776,991,123 2,085,207,360 2,048,551,266 2,086,765,363
Nợ ngắn hạn 184,474,489 246,033,250 209,055,416 276,764,451
Tổng nợ 871,738,011 1,141,901,331 1,103,393,382 1,081,268,335
Vốn chủ sở hữu 905,253,112 943,306,029 945,157,883 1,005,497,028
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k0 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25040801200 %30 %60 %90 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250408012040 %50 %60 %70 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k45 %50 %55 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.