MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTD

 CTCP Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh (HNX)

Logo CTCP Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh - PTD>
Công ty Cổ phần TK - XD - TM PHÚC THỊNH tiền thân là Công Ty TNHH TK- XD – TM Phúc Thịnh được thành lập ngày 24 tháng 07 năm 2001. Công ty Cổ phần TK - XD - TM PHÚC THỊNH là nhà thầu chuyên nghiệp Việt Nam hoạt dộng trên các lĩnh vực: tư vấn, thi công, quản lý dự án, kinh doanh bất động sản, cho thuê thiết bị xây dựng, buôn bán vật liệu.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
12.1
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.1
  • Giá trần
    13.3
  • Giá sàn
    10.9
  • Giá mở cửa
    12.1
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    31.53 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:14/01/2011
Với Khối lượng (cp):1,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.1
Ngày giao dịch cuối cùng:03/11/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 12/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/09/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 09/07/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 11/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 11/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -3.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -3.90
  •        P/E :
    -3.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.90
  •        P/B:
    0.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4
  • KLCP đang niêm yết:
    3,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    3,200,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    38.72
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 105,816,224 130,178,170 111,286,890 83,972,563
Giá vốn hàng bán 107,918,055 131,440,063 101,013,519 73,542,366
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,101,831 -1,261,893 10,233,811 10,430,196
Lợi nhuận tài chính -2,320,089 -2,197,208 -3,172,229 -2,108,970
Lợi nhuận khác -282,381 1 1,157,496 -30,099
Tổng lợi nhuận trước thuế -14,086,982 -9,446,802 -1,919,562 1,519,172
Lợi nhuận sau thuế -14,284,711 -9,446,802 -574,335 1,519,172
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -14,284,711 -9,446,802 -574,335 1,519,172
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 177,711,495 215,685,909 193,376,691 182,395,359
Tổng tài sản 229,494,440 261,682,816 238,087,867 230,724,306
Nợ ngắn hạn 177,761,945 203,678,797 182,267,122 170,757,876
Tổng nợ 179,958,234 207,063,767 183,956,845 174,097,599
Vốn chủ sở hữu 49,536,205 54,619,049 54,131,022 56,626,706
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.