MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTD

 CTCP Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh (HNX)

Logo CTCP Thiết kế - Xây dựng - Thương mại Phúc Thịnh - PTD>
Công ty Cổ phần TK - XD - TM PHÚC THỊNH tiền thân là Công Ty TNHH TK- XD – TM Phúc Thịnh được thành lập ngày 24 tháng 07 năm 2001. Công ty Cổ phần TK - XD - TM PHÚC THỊNH là nhà thầu chuyên nghiệp Việt Nam hoạt dộng trên các lĩnh vực: tư vấn, thi công, quản lý dự án, kinh doanh bất động sản, cho thuê thiết bị xây dựng, buôn bán vật liệu.
Cập nhật:
15:15 T2, 07/10/2024
8.60
  0.7 (8.86%)
Khối lượng
104
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.9
  • Giá trần
    8.6
  • Giá sàn
    7.2
  • Giá mở cửa
    8.6
  • Giá cao nhất
    8.6
  • Giá thấp nhất
    8.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    31.56 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:14/01/2011
Với Khối lượng (cp):1,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):11.1
Ngày giao dịch cuối cùng:03/11/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 23.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/07/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 56.25%
- 12/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/09/2014: Phát hành riêng lẻ 00
- 09/07/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 11/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 11/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -7.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -7.12
  •        P/E :
    -1.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.70
  •        P/B:
    0.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,484
  • KLCP đang niêm yết:
    4,999,933
  • KLCP đang lưu hành:
    4,999,933
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    43.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 130,178,170 111,286,890 83,972,563 34,145,881
Giá vốn hàng bán 131,440,063 101,013,519 73,542,366 22,614,529
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -1,261,893 10,233,811 10,430,196 11,531,352
Lợi nhuận tài chính -2,197,208 -3,172,229 -2,108,970 -2,288,641
Lợi nhuận khác 1 1,157,496 -30,099 1,835,334
Tổng lợi nhuận trước thuế -9,446,802 -1,919,562 1,519,172 -6,642,644
Lợi nhuận sau thuế -9,446,802 -574,335 1,519,172 -6,642,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -9,446,802 -574,335 1,519,172 -6,642,644
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 215,685,909 193,376,691 182,395,359 177,892,756
Tổng tài sản 261,682,816 238,087,867 230,724,306 225,369,805
Nợ ngắn hạn 203,678,797 182,267,122 170,757,876 156,954,770
Tổng nợ 207,063,767 183,956,845 174,097,599 175,618,717
Vốn chủ sở hữu 54,619,049 54,131,022 56,626,706 49,751,088
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.