TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
177,711,494,985 |
215,685,909,383 |
193,376,691,410 |
182,395,359,143 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,837,346,592 |
20,184,789,708 |
11,453,290,386 |
5,915,515,584 |
|
1. Tiền |
10,732,392,210 |
15,079,835,326 |
6,348,336,004 |
810,561,202 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,104,954,382 |
5,104,954,382 |
5,104,954,382 |
5,104,954,382 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,729,093,699 |
82,381,499,234 |
83,820,237,171 |
83,920,058,260 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,582,576,993 |
73,526,217,005 |
70,356,912,629 |
75,353,948,446 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,033,982,111 |
5,476,466,242 |
11,548,265,245 |
11,393,328,219 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,112,534,595 |
3,378,815,987 |
1,915,059,297 |
1,776,498,237 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-4,603,716,642 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,410,135,744 |
63,157,158,737 |
69,006,386,236 |
59,137,017,995 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,410,135,744 |
63,157,158,737 |
69,006,386,236 |
59,137,017,995 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,734,918,950 |
49,962,461,704 |
29,096,777,617 |
33,422,767,304 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
23,592,500 |
52,592,500 |
36,428,100 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,734,918,950 |
49,938,869,204 |
29,044,185,117 |
33,386,339,204 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,782,944,642 |
45,996,906,884 |
44,711,175,618 |
48,328,946,701 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
-4,603,716,642 |
-4,603,716,642 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-4,603,716,642 |
-4,603,716,642 |
|
|
II.Tài sản cố định |
1,308,746,815 |
1,191,448,256 |
1,074,604,286 |
980,275,612 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,303,186,815 |
1,187,556,256 |
1,072,380,286 |
979,719,612 |
|
- Nguyên giá |
10,756,203,103 |
10,756,203,103 |
10,756,203,103 |
10,756,203,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,453,016,288 |
-9,568,646,847 |
-9,683,822,817 |
-9,776,483,491 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,560,000 |
3,892,000 |
2,224,000 |
556,000 |
|
- Nguyên giá |
553,940,120 |
553,940,120 |
553,940,120 |
553,940,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-548,380,120 |
-550,048,120 |
-551,716,120 |
-553,384,120 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
42,339,363,117 |
41,842,055,709 |
41,344,748,301 |
40,847,440,893 |
|
- Nguyên giá |
54,274,740,909 |
54,274,740,909 |
54,274,740,909 |
54,274,740,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,935,377,792 |
-12,432,685,200 |
-12,929,992,608 |
-13,427,300,016 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,630,971,689 |
6,630,971,689 |
6,459,835,016 |
6,433,917,687 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,630,971,689 |
6,630,971,689 |
6,459,835,016 |
6,433,917,687 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,503,863,021 |
936,147,872 |
435,704,657 |
67,312,509 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,503,863,021 |
936,147,872 |
435,704,657 |
67,312,509 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
229,494,439,627 |
261,682,816,267 |
238,087,867,028 |
230,724,305,844 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
179,958,234,445 |
207,063,767,344 |
183,956,845,173 |
174,097,599,420 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
177,761,945,228 |
203,678,796,734 |
182,267,121,950 |
170,757,876,197 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,883,883,576 |
75,918,720,090 |
51,851,455,256 |
50,997,053,259 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,768,269,680 |
644,896,212 |
994,447,686 |
1,538,531,227 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
276,033,818 |
3,160,650,214 |
2,224,436,595 |
960,803,752 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
3,800,000,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,619,063,052 |
2,435,621,246 |
135,083,858 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,831,707,500 |
10,069,207,500 |
19,214,607,500 |
4,700,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,256,481,664 |
3,153,786,364 |
3,418,174,405 |
2,120,486,955 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
94,876,383,535 |
104,045,792,705 |
96,378,794,247 |
106,190,878,601 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,250,122,403 |
4,250,122,403 |
4,250,122,403 |
4,250,122,403 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,196,289,217 |
3,384,970,610 |
1,689,723,223 |
3,339,723,223 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
329,849,217 |
288,530,610 |
293,283,223 |
293,283,223 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,866,440,000 |
3,096,440,000 |
1,396,440,000 |
3,046,440,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
49,536,205,182 |
54,619,048,923 |
54,131,021,855 |
56,626,706,424 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
49,536,205,182 |
54,619,048,923 |
54,131,021,855 |
56,626,706,424 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,512,000,000 |
11,512,000,000 |
11,512,000,000 |
11,512,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
602,799,969 |
604,102,356 |
661,635,304 |
645,632,436 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,833,415,243 |
6,833,415,243 |
6,833,415,243 |
6,833,415,243 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,444,283,141 |
3,669,531,324 |
3,088,846,658 |
5,599,855,048 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,640,341,159 |
1,640,341,159 |
1,029,888,982 |
4,080,683,177 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,084,624,300 |
2,029,190,165 |
2,058,957,676 |
1,519,171,871 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,273,111 |
|
35,124,650 |
35,803,697 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
229,494,439,627 |
261,682,816,267 |
238,087,867,028 |
230,724,305,844 |
|