MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PMB

 Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc (HNX)

CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc - PVFCCo North - PMB
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí (tiền thân là Công ty Phân đạm và Hóa chất Dầu khí) là đơn vị thành viên của Tập đoàn Dầu khí Việt Nam, được thành lập theo Quyết định số 02/2003/QĐ-VPCP ngày 28/03/2003 của Bộ trưởng – Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ, bắt đầu đi vào hoạt động từ ngày 19/01/2004. Từ ngày 31/8/2007, Công ty Phân đạm và Hóa chất Dầu khí chính thức chuyển đổi trở thành Công ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Dầu khí và vận hành theo mô hình công ty cổ phần
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 05/12/2023
10.1
  0.1 (1%)
Khối lượng
3,210
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    11
  • Giá sàn
    9
  • Giá mở cửa
    10.2
  • Giá cao nhất
    10.2
  • Giá thấp nhất
    10
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.15 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.07
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.07
  •        P/E :
    -139.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.12
  •        P/B:
    0.83
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,511
  • KLCP đang niêm yết:
    12,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    12,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    121.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 554,979,871 514,555,033 627,310,255 498,737,323
Giá vốn hàng bán 552,286,610 488,759,351 593,792,581 474,988,469
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 13,437,429 18,610,582 21,364,384 18,573,221
Lợi nhuận tài chính 390,971 516,755 557,934 506,304
Lợi nhuận khác 4,388,251 48,751 1,050 2,909,436
Tổng lợi nhuận trước thuế -10,002,876 2,254,803 4,040,937 2,666,499
Lợi nhuận sau thuế -8,038,901 1,803,843 3,232,750 2,133,199
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -8,038,901 1,803,843 3,232,750 2,133,199
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 183,642,464 207,971,239 202,089,109 183,485,112
Tổng tài sản 197,720,512 215,935,194 208,401,700 197,566,632
Nợ ngắn hạn 43,408,923 59,819,762 50,721,134 52,152,867
Tổng nợ 43,408,923 59,819,762 50,721,134 52,152,867
Vốn chủ sở hữu 154,311,589 156,115,431 157,680,566 145,413,765
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.