MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PCG

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Gas Đô Thị (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Gas Đô Thị - PVGAS CITY - PCG
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Gas Đô thị được thành lập tháng 6 năm 2007 do Tổng Công ty Khí - đơn vị thành viên của Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam quản lý. Ngành nghề kinh doanh: tư vấn thiết kế đầu tư, chuyển giao công nghệ, bảo dưỡng sửa chữa, lắp đặt máy thiết bị và các dịch vụ khác phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh gas; kinh doanh vật tư, thiết bị, hóa chất phụ kiện ngành khí...
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 25.8.2020
Cập nhật:
11:21 Thứ 4, 29/11/2023
6.4
  -0.7 (-9.86%)
Khối lượng
601
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    7.1
  • Giá trần
    7.8
  • Giá sàn
    6.4
  • Giá mở cửa
    6.4
  • Giá cao nhất
    6.4
  • Giá thấp nhất
    6.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.06 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,870,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 25/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.19
  •        P/E :
    33.56
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.46
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    450
  • KLCP đang niêm yết:
    18,870,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,870,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    133.98
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 95,870,931 77,965,036 65,319,543 70,848,076
Giá vốn hàng bán 88,884,635 72,528,186 57,225,683 65,051,549
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,924,720 5,428,985 8,093,860 5,796,527
Lợi nhuận tài chính -2,757 352,908 175,536 380,264
Lợi nhuận khác 153,145 -86,310 -29,873 -44,923
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,258,598 -576,027 2,082,058 -165,995
Lợi nhuận sau thuế 2,258,598 -576,027 2,082,058 -165,995
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,258,598 -576,027 2,082,058 -165,995
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 175,081,448 182,862,631 162,726,286 165,118,783
Tổng tài sản 251,121,452 258,062,640 237,095,048 259,328,060
Nợ ngắn hạn 82,277,012 89,794,728 66,746,177 80,329,448
Tổng nợ 82,898,561 90,456,277 67,420,126 80,867,397
Vốn chủ sở hữu 168,222,891 167,606,364 169,674,922 178,460,663
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.