MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LAS

 Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (HNX)

CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao - LAS
Công ty Cổ phần Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (tiền thân là nhà máy Supe Phốt phát Lâm Thao) chính thức đi vào sản xuất ngày 24/06/1962. Ngày 1/3/2012, cổ phiếu của Công ty chính thức được giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX). Ngành nghề kinh doanh chính: sản xuất và kinh doanh phân bón, hóa chất. Hầu hết các tỉnh, thành phố đều có đại lý kinh doanh phân phối sản phẩm của công ty.
Cập nhật:
15:15 T3, 16/07/2024
28.10
  -0.2 (-0.71%)
Khối lượng
2,371,069
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    28.3
  • Giá trần
    31.1
  • Giá sàn
    25.5
  • Giá mở cửa
    28.4
  • Giá cao nhất
    28.7
  • Giá thấp nhất
    28.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    95,200
  • GT Mua
    3.73 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.09 (Tỷ)
  • Room còn lại
    45.22 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/03/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,050,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 06/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 01/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 45%
- 24/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 23/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 18/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 18/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.49
  •        P/E :
    18.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.06
  •        P/B:
    2.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    951,419
  • KLCP đang niêm yết:
    112,856,400
  • KLCP đang lưu hành:
    112,856,400
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,171.26
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 843,183,521 573,904,115 1,491,856,548 635,146,822
Giá vốn hàng bán 698,678,941 357,933,167 1,294,479,156 430,372,825
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 111,837,433 191,318,090 149,819,630 174,632,478
Lợi nhuận tài chính -2,343,442 7,047,849 2,346,489 7,132,655
Lợi nhuận khác 320,022 2,774,088 192,377 7,761,275
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,840,491 68,210,403 65,849,179 84,207,365
Lợi nhuận sau thuế 28,672,392 54,299,722 52,481,483 67,306,265
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 28,672,392 54,299,722 52,481,483 67,306,265
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,658,207,919 2,048,720,645 1,902,388,362 2,031,912,794
Tổng tài sản 1,996,633,397 2,360,201,292 2,207,925,898 2,334,189,109
Nợ ngắn hạn 634,374,173 938,514,103 733,735,178 921,390,147
Tổng nợ 634,374,173 938,514,103 733,735,178 921,390,147
Vốn chủ sở hữu 1,362,259,224 1,421,687,189 1,474,190,720 1,412,798,962
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.