MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KSQ

 Công ty cổ phần CNC Capital Việt Nam (HNX)

CTCP CNC Capital Việt Nam - KSQ
Công ty Cổ phần Khoáng sản Quang Anh tiền thân là Công ty TNHH Khoáng sản Quang Anh - thành lập và hoạt động hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0102026705 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp đăng ký lần đầu ngày 09/6/2006, với các ngành nghề kinh doanh chủ yếu là đầu tư chế biến khoáng sản như đồng, chì kẽm, thiếc, đất hiếm, than cốc và que hàn công nghiệp.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
2
  -0.1 (-4.76%)
Khối lượng
227,924
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.1
  • Giá trần
    2.4
  • Giá sàn
    2
  • Giá mở cửa
    2.2
  • Giá cao nhất
    2.2
  • Giá thấp nhất
    2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.33 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/07/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/02/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 10/10/2014: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.06
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.06
  •        P/E :
    -35.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.69
  •        P/B:
    0.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    84,983
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    54.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 34,941,975
Giá vốn hàng bán 34,675,715 54,545
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 266,260 -54,545
Lợi nhuận tài chính -864,882 481,367 105
Lợi nhuận khác -70,187 -15,500
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,012,284 -136,809 -189,383 -360,422
Lợi nhuận sau thuế -1,012,284 -136,809 -189,383 -360,422
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,012,284 -136,809 -189,383 -360,422
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 385,423,374 323,498,632 305,740,265 5,557,569
Tổng tài sản 385,423,374 323,498,632 305,740,265 305,557,569
Nợ ngắn hạn 67,055,546 62,337,464 44,768,480 44,948,206
Tổng nợ 67,055,546 62,337,464 44,768,480 44,948,206
Vốn chủ sở hữu 318,367,828 261,161,168 260,971,785 260,609,363
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.