MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KSQ

 Công ty cổ phần CNC Capital Việt Nam (HNX)

CTCP CNC Capital Việt Nam - KSQ
Công ty Cổ phần Khoáng sản Quang Anh tiền thân là Công ty TNHH Khoáng sản Quang Anh - thành lập và hoạt động hoạt động theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0102026705 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp đăng ký lần đầu ngày 09/6/2006, với các ngành nghề kinh doanh chủ yếu là đầu tư chế biến khoáng sản như đồng, chì kẽm, thiếc, đất hiếm, than cốc và que hàn công nghiệp.
Kiểm soát, duy trì cảnh báo từ 10.4.2024
Cập nhật:
11:49 T6, 04/10/2024
3.60
  0 (0%)
Khối lượng
20,100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    3.6
  • Giá trần
    3.9
  • Giá sàn
    3.3
  • Giá mở cửa
    3.6
  • Giá cao nhất
    3.6
  • Giá thấp nhất
    3.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    500
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.41 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/07/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 7.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/02/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 10/10/2014: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.34
  •        P/E :
    10.72
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.04
  •        P/B:
    0.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    84,983
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    108.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,284,172 1,897,400 5,430,029
Giá vốn hàng bán 3,222,042 1,875,773 5,372,851
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 62,130 21,626 57,177
Lợi nhuận tài chính 105 8,808,790 2,345,688 2,251,742
Lợi nhuận khác -15,500 -459
Tổng lợi nhuận trước thuế -360,422 8,633,624 1,986,757 1,843,929
Lợi nhuận sau thuế -360,422 8,633,624 1,986,757 1,843,929
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -360,422 8,633,624 1,986,757 1,843,929
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,557,569 315,360,650 318,117,938 316,442,409
Tổng tài sản 305,557,569 315,360,650 318,150,507 316,472,045
Nợ ngắn hạn 44,948,206 46,112,512 46,924,221 43,401,831
Tổng nợ 44,948,206 46,112,512 46,924,221 43,401,831
Vốn chủ sở hữu 260,609,363 269,248,138 271,226,285 269,622,597
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.