MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KKC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)

CTCP Tập đoàn Thành Thái - KKC
Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh kim khí được Đại hội đồng cổ đông thành lập vào ngày 27/12/2000 trên cơ sở Xí nghiệp kinh doanh dịch vụ và xếp dỡ vật tư (Xí nghiệp 4) - đơn vị hạch toán phụ thuộc Công ty kim khí Hải Phòng, doanh nghiệp thành viên độc lập của Tổng công ty thép Việt Nam. Công ty có trụ sở chính tại số 6 Nguyễn Trãi, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng.
Duy trì cảnh báo từ 8.4.2024
Cập nhật:
15:15 T3, 15/10/2024
5.80
  0.1 (1.75%)
Khối lượng
398
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.7
  • Giá trần
    6.2
  • Giá sàn
    5.2
  • Giá mở cửa
    6.1
  • Giá cao nhất
    6.1
  • Giá thấp nhất
    5.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.47 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/08/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 108.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/02/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.11%
- 04/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 25/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 06/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.22
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.22
  •        P/E :
    26.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.08
  •        P/B:
    0.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    710
  • KLCP đang niêm yết:
    5,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,199,816
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    30.16
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 15,371,769 20,718,126 30,297,336 41,912,201
Giá vốn hàng bán 13,535,490 18,244,485 28,795,984 41,246,832
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,836,278 2,473,640 1,501,353 665,369
Lợi nhuận tài chính 114 -163,390 -7,988 458,126
Lợi nhuận khác -2,720 1,842,528 501,702 -2,800
Tổng lợi nhuận trước thuế 411,107 2,869,530 466,361 8,989
Lợi nhuận sau thuế 411,107 2,869,530 466,361 8,989
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 411,107 2,869,530 466,361 8,989
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 60,432,279 64,684,773 50,673,456 42,690,824
Tổng tài sản 65,905,481 69,875,316 70,916,855 84,839,011
Nợ ngắn hạn 27,407,467 28,507,772 28,897,083 44,111,761
Tổng nợ 27,407,467 28,507,772 28,897,083 44,111,761
Vốn chủ sở hữu 38,498,014 41,367,544 42,019,772 40,727,249
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.