MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KKC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)

CTCP Tập đoàn Thành Thái - KKC
Công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh kim khí được Đại hội đồng cổ đông thành lập vào ngày 27/12/2000 trên cơ sở Xí nghiệp kinh doanh dịch vụ và xếp dỡ vật tư (Xí nghiệp 4) - đơn vị hạch toán phụ thuộc Công ty kim khí Hải Phòng, doanh nghiệp thành viên độc lập của Tổng công ty thép Việt Nam. Công ty có trụ sở chính tại số 6 Nguyễn Trãi, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng.
Cập nhật:
10:18 Thứ 4, 29/11/2023
6.3
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    6.3
  • Giá trần
    6.9
  • Giá sàn
    5.7
  • Giá mở cửa
    6.3
  • Giá cao nhất
    6.3
  • Giá thấp nhất
    6.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.60 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/08/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 108.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/02/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.11%
- 04/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 50%
- 25/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 06/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.16
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.16
  •        P/E :
    -5.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.40
  •        P/B:
    0.85
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    160
  • KLCP đang niêm yết:
    5,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,199,816
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    32.76
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 39,070,828 28,471,818 38,635,082 15,371,769
Giá vốn hàng bán 39,831,006 26,704,002 39,084,454 13,535,490
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -760,178 1,767,816 -449,372 1,836,278
Lợi nhuận tài chính -551,798 -560,533 -476,041 114
Lợi nhuận khác 28,994 -2,100 -3,190 -2,720
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,355,539 -473,157 -2,599,454 411,107
Lợi nhuận sau thuế -3,355,539 -473,157 -2,599,454 411,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,355,539 -473,157 -2,599,454 411,107
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 62,524,997 70,260,229 71,166,602 60,432,279
Tổng tài sản 68,953,351 76,369,144 76,956,076 65,905,481
Nợ ngắn hạn 28,040,993 35,619,262 38,805,849 27,407,467
Tổng nợ 28,040,993 35,619,262 38,805,849 27,407,467
Vốn chủ sở hữu 40,912,357 40,749,881 38,150,227 38,498,014
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.