Doanh thu bán hàng và CCDV
|
10,501,879
|
22,478,849
|
7,137,873
|
4,836,912
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
287,209
|
848,158
|
325,380
|
168,488
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,227,805
|
301,601
|
341,640
|
79,689
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
891,890
|
171,823
|
273,312
|
60,874
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
79,651,991
|
73,469,864
|
72,525,806
|
71,478,295
|
|