MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KDM

 Công ty cổ phần Tập đoàn GCL (HNX)

Công ty cổ phần Tập đoàn GCL - KDM
Công ty cổ phần Tập đoàn GCL tiền thân là Công ty TNHH Long Thành được thành lập và hoạt động từ ngày 01/06/2009. Trong thời gian qua, mặc dù chịu ảnh hưởng chung của cuộc khủng hoảng kinh tế, Công ty vẫn đã và đang có được kết quả kinh doanh khả quan, được khách hàng đánh giá cao.
Đưa cp vào diện Hạn chế giao dịch do chậm nộp BCTC đã kiểm toán quá 45 ngày so với thời hạn quy định.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
19
  -1.2 (-5.94%)
Khối lượng
4,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.2
  • Giá trần
    21.8
  • Giá sàn
    18
  • Giá mở cửa
    20.4
  • Giá cao nhất
    20.4
  • Giá thấp nhất
    19
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/03/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/12/2016: Phát hành cho CBCNV 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.13
  •        P/E :
    -150.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.78
  •        P/B:
    1.72
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    7,100,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,100,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    70.29
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 36,875,676 26,828,170 14,872,735 10,501,879
Giá vốn hàng bán 35,581,092 26,203,998 14,705,743 10,214,670
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,294,584 624,172 166,992 287,209
Lợi nhuận tài chính -4,436,422 515,301 628,368 1,385,595
Lợi nhuận khác -70,646 -63 177,766 -210,949
Tổng lợi nhuận trước thuế -3,235,957 663,875 780,434 1,227,805
Lợi nhuận sau thuế -3,235,957 663,875 780,434 891,890
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -3,235,957 663,875 780,834 891,890
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 75,580,993 72,455,357 80,081,878 79,651,991
Tổng tài sản 80,762,915 83,530,357 85,156,878 84,763,708
Nợ ngắn hạn 6,249,072 8,482,808 7,328,895 6,200,059
Tổng nợ 6,249,072 8,482,808 7,328,895 6,200,059
Vốn chủ sở hữu 74,513,843 75,047,549 77,827,983 78,563,650
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.