Thông tin giao dịch
HPS
Công ty Cổ phần Đá Xây dựng Hoà Phát
Công ty Cổ phần Đá xây dựng Hoà Phát tiền thân là Xí nghiệp Đá xây dựng Hoà Phát, được thành lập ngày 01 tháng 08 năm 2000 do chuyển Xí nghiệp Đá xây dựng Hoà Phát trực thuộc Công ty Vật liệu Xây dựng xây lắp Đà Nẵng thành công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất, kinh doanh đá xây dựng các loại trên địa bàn thành phố Đà Nẵng, tỉnh Quảng Nam.
Bị cảnh báo từ ngày 25/03/2015 do LNST chưa phân phối tại 31/12/2014 trong BCTC KT 2014 âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 27/05/2016
7
0 (0%)
-
Giá tham chiếu
7
-
Giá trần
7.7
-
Giá sàn
6.3
-
Giá mở cửa
7
-
Giá cao nhất
7
-
Giá thấp nhất
7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
29.79
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 24/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 1,565,250 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/05/2016 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2- 2015
|
Quý 3- 2015
|
Quý 4- 2015
|
Quý 1- 2016
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,328,209
|
7,557,312
|
4,515,006
|
4,595,920
|
|
Giá vốn hàng bán
|
5,883,017
|
7,121,371
|
4,272,462
|
4,195,474
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
445,192
|
435,941
|
242,544
|
400,446
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
853
|
824
|
3,681
|
1,598
|
|
Lợi nhuận khác
|
-10,173
|
-1,873
|
57,429
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
29,481
|
25,183
|
17,907
|
48,947
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
29,481
|
25,183
|
17,907
|
48,947
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
29,481
|
25,183
|
17,907
|
48,947
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,041,485
|
7,850,722
|
7,496,758
|
9,270,929
|
|
Tổng tài sản
|
11,341,665
|
10,753,840
|
10,006,814
|
11,387,923
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,163,993
|
3,560,961
|
2,796,028
|
4,128,191
|
|
Tổng nợ
|
4,163,993
|
3,560,961
|
2,796,028
|
4,128,191
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
7,177,672
|
7,192,879
|
7,210,786
|
7,259,733
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.