TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,041,485,345 |
|
|
9,270,929,196 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
588,713,898 |
|
|
1,318,155,259 |
|
1. Tiền |
588,713,898 |
|
|
1,318,155,259 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,633,048,830 |
|
|
5,336,661,816 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,951,231,463 |
|
|
5,067,474,989 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
197,676,900 |
|
|
191,050,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,355,085 |
|
|
632,037,695 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-550,214,618 |
|
|
-553,900,868 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,508,407,082 |
|
|
1,063,915,768 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,508,407,082 |
|
|
1,063,915,768 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,311,315,535 |
|
|
1,552,196,353 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,849,004,622 |
|
|
1,403,926,231 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
148,270,122 |
|
|
148,270,122 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
314,040,791 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,300,179,814 |
|
|
2,116,994,264 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,300,179,814 |
|
|
2,108,994,264 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,300,179,814 |
|
|
2,108,994,264 |
|
- Nguyên giá |
37,951,598,947 |
|
|
37,951,598,947 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,651,419,133 |
|
|
-35,842,604,683 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
8,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
8,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,341,665,159 |
|
|
11,387,923,460 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,163,993,272 |
|
|
4,128,190,714 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,163,993,272 |
|
|
4,128,190,714 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,386,889,894 |
|
|
1,807,002,997 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,960,990 |
|
|
61,960,990 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
742,248,227 |
|
|
1,079,062,925 |
|
4. Phải trả người lao động |
288,996,721 |
|
|
227,280,590 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,761,842 |
|
|
22,761,842 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
912,935,360 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
635,049,588 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
26,086,010 |
|
|
17,186,010 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,177,671,887 |
|
|
7,259,732,746 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,177,671,887 |
|
|
7,259,732,746 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,652,500,000 |
|
|
15,652,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,652,500,000 |
|
|
15,652,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,284,131,381 |
|
|
2,284,131,381 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,750,359,684 |
|
|
2,015,129,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
264,770,160 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-12,774,089,338 |
|
|
-12,692,028,479 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-12,829,591,724 |
|
|
-12,740,975,190 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,502,386 |
|
|
48,946,711 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,341,665,159 |
|
|
11,387,923,460 |
|