Doanh thu bán hàng và CCDV
|
41,527,500
|
23,849,700
|
12,370,000
|
16,981,008
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
905,000
|
393,100
|
60,000
|
1,095,008
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
760,603
|
273,143
|
-13,994
|
67,485
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
718,019
|
218,515
|
-13,994
|
30,452
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
10,486,596
|
26,773,320
|
9,271,555
|
26,660,590
|
|