MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AVS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Âu Việt

Công ty chưa được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Hủy niêm yết tự nguyện từ 5/6/2013
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 04/06/2013
6.2
  0.5 (8.77%)
Khối lượng
1,000
  • Giá tham chiếu
    5.7
  • Giá trần
    6.2
  • Giá sàn
    5.2
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    5.7
  • Giá thấp nhất
    5.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.71 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:21/04/2010
Với Khối lượng (cp):36,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.5
Ngày giao dịch cuối cùng:04/06/2013
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  • (**) Hệ số beta:
    0.13
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,390
  • KLCP đang niêm yết:
    36,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    36,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    223.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3-2012 Quý 4-2012 Quý 1-2013 Quý 2-2013 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,515,107 10,096,180 2,860,247 3,792,749
Lợi nhuận khác 8,695 9,000 35,735 206,286
Tổng lợi nhuận KT trước thuế -20,344,773 -1,168,154 1,467,807 4,344,121
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN -20,344,773 -1,168,154 1,467,807 4,344,121
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -20,344,773 -1,168,154 1,467,807 4,344,121
Xem đầy đủ
  • Doanh thu môi giới,tư vấn
  • Doanh thu tự doanh
  • Doanh thu khác
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 228,551,098 219,530,620 214,083,914 217,367,624
Tổng tài sản 237,657,756 225,365,578 218,551,210 221,436,262
Nợ ngắn hạn 20,779,780 9,655,756 1,501,837 42,768
Tổng nợ 20,779,780 9,655,756 1,501,837 42,768
Vốn chủ sở hữu 216,877,977 215,709,823 217,049,373 221,393,494
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.