Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,515,107
|
10,096,180
|
2,860,247
|
3,792,749
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-20,344,773
|
-1,168,154
|
1,467,807
|
4,344,121
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
-20,344,773
|
-1,168,154
|
1,467,807
|
4,344,121
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-20,344,773
|
-1,168,154
|
1,467,807
|
4,344,121
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
228,551,098
|
219,530,620
|
214,083,914
|
217,367,624
|
|