Thông tin giao dịch
SJE
Công ty Cổ phần Sông Đà 11 (HNX)
Tiền thân của Công ty là Đội điện,nước thuộc Công ty Xây dựng Thủy điện Thác Bà từ năm 1961. Đến năm 2002, với việc phát triển, đa dạng hóa ngành nghề,Công ty được đổi tên thành Công ty Sông Đà 11 và đến ngày 17/08/2004, Công ty được chuyển từ Doanh nghiệp nhà nước thành Công ty cổ phần. Lĩnh vực kinh doanh: xây lắp đường dây tải điện, trạm biến áp; xây dựng hệ thống cấp thoát nước; sản xuất kinh doanh các sản phẩm về cơ khí...
Cập nhật:
15:15 T4, 20/11/2024
20.30
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
20.3
-
Giá trần
22.3
-
Giá sàn
18.3
-
Giá mở cửa
20.1
-
Giá cao nhất
20.5
-
Giá thấp nhất
20
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.44
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
38.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
2,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
266,984,985
|
165,403,531
|
934,022,786
|
598,063,682
|
|
Giá vốn hàng bán
|
210,201,071
|
101,261,171
|
810,411,371
|
536,577,073
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
56,783,914
|
64,142,360
|
123,611,416
|
61,486,610
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-19,170,097
|
-19,671,898
|
-29,320,117
|
-29,658,483
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,618,798
|
2,368,978
|
1,273,705
|
-510,419
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
38,261,321
|
35,769,263
|
74,495,345
|
12,750,894
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
34,407,230
|
33,121,625
|
71,995,716
|
9,728,233
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
29,848,607
|
31,614,341
|
69,416,903
|
2,741,285
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
596,833,595
|
1,076,390,860
|
1,428,648,001
|
1,406,487,242
|
|
Tổng tài sản
|
1,917,489,232
|
2,416,066,848
|
2,777,804,140
|
2,861,660,144
|
|
Nợ ngắn hạn
|
576,214,072
|
1,065,346,680
|
1,424,694,919
|
1,459,581,742
|
|
Tổng nợ
|
1,167,185,061
|
1,642,042,669
|
1,935,920,206
|
2,008,352,438
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
750,304,171
|
774,024,179
|
841,883,934
|
853,307,707
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.